Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.82
0.82
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.98
0.98
1
1.99
1.99
X
3.30
3.30
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Guinea
39'
Mohamed Aly Camara
Kenan Karaman
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
46'
Orkun Kokcu
Ra sân: Abdulkadir Omur
Ra sân: Abdulkadir Omur
46'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Dorukhan Tokoz
Ra sân: Dorukhan Tokoz
65'
Okay Yokuslu
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
65'
65'
Ahmad Mendes Moreira
Ra sân: Yakhouba Gnagna Barry
Ra sân: Yakhouba Gnagna Barry
65'
Kamso Mara
Ra sân: Pa Momodou Konate
Ra sân: Pa Momodou Konate
72'
Aboubacar Demba Camara
Ra sân: Jose Kante Martinez
Ra sân: Jose Kante Martinez
72'
Mohamed Aly Camara
Ra sân: Morlaye Sylla
Ra sân: Morlaye Sylla
83'
Ousmane Kante
Ra sân: Florentin Pogba
Ra sân: Florentin Pogba
Taylan Antalyali
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Ra sân: Mahmut Tekdemir
86'
Efecan Karaca
Ra sân: Ozan Kabak
Ra sân: Ozan Kabak
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thổ Nhĩ Kỳ
Guinea
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
17
Sút Phạt
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
7
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
3
Cứu thua
2
146
Pha tấn công
122
68
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Thổ Nhĩ Kỳ
Guinea
16
Unal
7
Under
22
Ayhan
8
Tokoz
1
Gunok
2
Mulder
21
Kahveci
14
Tekdemir
18
Yilmaz
10
Omur
15
Kabak
19
Kane
5
Sow
9
Martinez
1
Keita
13
Camara
10
Sylla
12
Conte
6
Cisse
2
Konate
15
Barry
4
Pogba
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ
Orkun Kokcu
19
Merih Demiral
3
Umut Meras
13
Ugurcan Cakir
23
Taylan Antalyali
4
Muhammed Kerem Akturkoglu
20
Gokhan Akkan
23
Kenan Karaman
19
Halil Akbunar
11
Okay Yokuslu
5
Ibrahim Halil Dervisoglu
11
Efecan Karaca
17
Guinea
3
Ibrahima Conte
18
Ousmane Kante
8
Mohamed Aly Camara
23
Kamso Mara
20
Ahmad Mendes Moreira
14
Ibrahima Camara
21
Aboubacar Demba Camara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
4
46.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
11.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ (4trận)
Chủ
Khách
Guinea (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1