Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
1.07
1.07
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.89
0.89
1
2.10
2.10
X
3.35
3.35
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Roasso Kumamoto
Yuriya Takahashi 1 - 0
Kiến tạo: Ryo Sato
Kiến tạo: Ryo Sato
29'
Chie Kawakami
Ra sân: Kazuma Okamoto
Ra sân: Kazuma Okamoto
46'
57'
Ryotaro Onishi
59'
Kohei Kuroki
Ra sân: Ryotaro Onishi
Ra sân: Ryotaro Onishi
59'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Shohei Aihara
Ra sân: Shohei Aihara
59'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
Shu Hiramatsu
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
67'
70'
Shun Ito
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
71'
Yuki Omoto
83'
Yuhi Takemoto
Ra sân: Keisuke Tanabe
Ra sân: Keisuke Tanabe
Shuto Kitagawa
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
83'
89'
1 - 1 Rimu Matsuoka
Kiến tạo: Yuhi Takemoto
Kiến tạo: Yuhi Takemoto
Motoki Nagakura
90'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
90'
Koki Kazama
Ra sân: Tatsuya Uchida
Ra sân: Tatsuya Uchida
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Roasso Kumamoto
0
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
9
8
Sút Phạt
10
36%
Kiểm soát bóng
64%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
340
Số đường chuyền
796
9
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
9
Cản phá thành công
10
88
Pha tấn công
136
49
Tấn công nguy hiểm
121
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
21
Kushibiki
36
Nakashio
2
Shirowa
24
Sakai
19
Okamoto
10
Sato
6
Uchida
22
Takahashi
17
Yamanaka
28
Nagakura
7
Kawamoto
1
Tashiro
5
Abe
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
7
Tanabe
17
Hirakawa
19
Shimamura
11
Aihara
30
Higashiyama
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu
23
Ryo Ishii
42
Chie Kawakami
5
Koki Kazama
15
Kenta Kikuchi
50
Shuto Kitagawa
9
Tomoyuki Shiraishi
14
Roasso Kumamoto
4
Itto Fujita
10
Shun Ito
2
Kohei Kuroki
16
Rimu Matsuoka
29
Yutaka Michiwaki
23
Yuya Sato
14
Yuhi Takemoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7.67
3
Sút trúng cầu môn
6
48.67%
Kiểm soát bóng
61%
8
Phạm lỗi
9.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
7
2
4
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
5
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
4
1
4
3
HT-B/FT-B
7
1
5
4