Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
0.94
0.94
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.75
0.75
1
1.85
1.85
X
3.25
3.25
2
3.75
3.75
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Omiya Ardija
Yuriya Takahashi 1 - 0
18'
Shuichi Sakai
35'
Riyo Kawamoto 2 - 0
40'
46'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
46'
Jin Izumisawa
Ra sân: Hiroki Kurimoto
Ra sân: Hiroki Kurimoto
46'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Rio Omori
Ra sân: Rio Omori
Shuto Kitagawa
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
66'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
74'
75'
Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ryota Tagashira
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
75'
Taiki Amagasa
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
75'
81'
Kiichi Yajima
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Shu Hiramatsu
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Omiya Ardija
7
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
7
7
Sút Phạt
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
639
Số đường chuyền
480
5
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
6
9
Cản phá thành công
8
86
Pha tấn công
76
47
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
Omiya Ardija
3-4-2-1
21
Kushibiki
36
Nakashio
2
Shirowa
24
Sakai
5
Kawakami
17
Yamanaka
15
Kazama
22
Takahashi
10
Sato
28
Nagakura
7
Kawamoto
1
Kasahara
34
Omori
5
Urakami
17
Shinzato
3
Okaniwa
32
Takayanagi
8
Kurimoto
46
Nuki
9
Nakano
48
Shibayama
19
Angelotti
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Taiki Amagasa
38
Shu Hiramatsu
23
Ryo Ishii
42
Shuto Kitagawa
9
Tomoyuki Shiraishi
14
Ryota Tagashira
29
Tatsuya Uchida
6
Omiya Ardija
39
Jin Izumisawa
7
Kojima Masato
35
Yuta Minami
14
Hidetoshi Miyukim
37
Kaishin Sekiguchi
28
Takamitsu Tomiyama
23
Kiichi Yajima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5.67
3
Sút trúng cầu môn
4
48.67%
Kiểm soát bóng
53%
8
Phạm lỗi
0.33
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
7
7
2
HT-H/FT-T
1
2
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
5
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
3
HT-B/FT-B
7
1
1
7