Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.98
0.98
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
3.00
3.00
X
3.10
3.10
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Oita Trinita
Shu Hiramatsu
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
65'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
65'
69'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Yusuke Matsuo
Ra sân: Yusuke Matsuo
69'
Ren Ikeda
Ra sân: Kenshin Yasuda
Ra sân: Kenshin Yasuda
73'
0 - 1 Kazuki Fujimoto
Kiến tạo: Katsunori Ueebisu
Kiến tạo: Katsunori Ueebisu
Luna Iwamoto
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
76'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
76'
Akito Takagi
Ra sân: Kazuma Okamoto
Ra sân: Kazuma Okamoto
83'
90'
Yusei Yashiki
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
90'
Derlan De Oliveira Bento
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Oita Trinita
2
Phạt góc
18
0
Phạt góc (Hiệp 1)
10
0
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
5
4
Sút Phạt
4
36%
Kiểm soát bóng
64%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
387
Số đường chuyền
621
2
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
0
4
Cứu thua
4
8
Cản phá thành công
11
86
Pha tấn công
117
34
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
Oita Trinita
4-2-3-1
21
Kushibiki
36
Nakashio
3
Hatao
24
Sakai
19
Okamoto
17
Yamanaka
15
Kazama
38
Amagasa
10
Sato
28
Nagakura
13
Take
24
Nishikawa
19
Ueebisu
31
Pereira
25
Ando
17
Takahata
26
Yasuda
6
Yumiba
5
Nakagawa
10
Nomura
27
Matsuo
18
Fujimoto
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu
23
Ryo Ishii
42
Luna Iwamoto
18
Shuto Kitagawa
9
Hayate Shirowa
2
Akito Takagi
39
Tatsuya Uchida
6
Oita Trinita
22
Yoshiaki Arai
3
Derlan De Oliveira Bento
14
Ren Ikeda
46
Hayato Matsuoka
9
Samuel Vanderlei da Silva
35
Josei Sato
15
Yusei Yashiki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
4
3
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
8
Phạm lỗi
14.33
0.33
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
7
1
4
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
1
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
5
HT-B/FT-B
7
1
5
1