ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 12/03 Vòng 4
Thespa Kusatsu
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Montedio Yamagata
Shikishima Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
3.40
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
0.98
O 0.75
0.63
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Hayate Take 1 - 0 match goal
6'
58'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Zain Issaka
58'
match change Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Tatsuya Uchida
Ra sân: Hajime Hosogai
match change
63'
67'
match yellow.png Hiroki Noda
Shu Hiramatsu
Ra sân: Hayate Take
match change
71'
71'
match yellow.png Ayumu Kawai
Taiki Amagasa match yellow.png
72'
74'
match change Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
74'
match change Shuto Kawai
Ra sân: Ibuki Fujita
Koki Kazama
Ra sân: Taiki Amagasa
match change
76'
Chie Kawakami
Ra sân: Riyo Kawamoto
match change
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
2
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
238
 
Số đường chuyền
 
763
4
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
13
87
 
Pha tấn công
 
161
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
114

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Shu Hiramatsu
42
Ryo Ishii
5
Chie Kawakami
15
Koki Kazama
14
Tomoyuki Shiraishi
2
Hayate Shirowa
6
Tatsuya Uchida
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu 4-4-2
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
21
Kushibiki
36
Nakashio
3
Hatao
24
Sakai
19
Okamoto
7
Kawamoto
38
Amagasa
33
Hosogai
10
Sato
28
Nagakura
13
Take
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimura
5
Noda
41
Ono
15
Fujita
8
Konishi
18
Minami
42
Issaka
9
Dellatorre
17
Kato

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
13
Shuto Kawai
25
Shintaro Kokubu
10
Tiago Alves
6
Takumi Yamada
27
Keita Yoshioka
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu 23
Ryo Ishii 42
Chie Kawakami 5
Koki Kazama 15
Tomoyuki Shiraishi 14
Hayate Shirowa 2
Tatsuya Uchida 6
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
11 Yoshiki Fujimoto
16 Koki Hasegawa
13 Shuto Kawai
25 Shintaro Kokubu
10 Tiago Alves
6 Takumi Yamada
27 Keita Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
1 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 4
42.67% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thespa Kusatsu (41trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
10
5
HT-H/FT-T
1
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
6
1
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
5
HT-B/FT-B
9
1
3
4