Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
0.82
0.82
1
3.60
3.60
X
3.30
3.30
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Montedio Yamagata
Yuya Takazawa
65'
Daiki Nakashio
Ra sân: Ryota Tagashira
Ra sân: Ryota Tagashira
66'
72'
Ryo Arita
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
Shu Hiramatsu
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
75'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
75'
77'
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
77'
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
79'
Koki Sakamoto
86'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
86'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
Ryuya Ohata
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
86'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata
9
Phạt góc
11
6
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
9
11
Sút Phạt
7
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
6
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
0
63
Pha tấn công
93
60
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
3-3-2-2
Montedio Yamagata
4-2-1-3
21
Kushibiki
50
Kikuchi
2
Shirowa
24
Sakai
5
Kawakami
22
Takahashi
29
Tagashira
6
Amagasa
7
Wada
8
Takazawa
14
Kawamoto
1
Goto
19
Okamoto
4
Nishimura
5
Abe
2
Yoshida
8
Konishi
18
Minami
41
Goto
42
Issaka
36
Takahashi
10
Kida
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu
23
Hajime Hosogai
33
Ryo Ishii
42
Daiki Nakashio
36
Ryuya Ohata
3
Kosuke Sagawa
40
Ryuji Sugimoto
11
Montedio Yamagata
9
Ryo Arita
16
Koki Hasegawa
15
Ayumu Kawai
25
Shintaro Kokubu
20
Nagi Matsumoto
14
Koki Sakamoto
37
Naohiro Sugiyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
4
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.67
3
Sút trúng cầu môn
8
48.67%
Kiểm soát bóng
51%
8
Phạm lỗi
6.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
7
7
5
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
5
1
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
7
1
3
3