Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
3.35
3.35
X
3.05
3.05
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
JEF United Ichihara Chiba
46'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
Justin Toshiki Kinjo
55'
Genki Omae
Ra sân: Akito Takagi
Ra sân: Akito Takagi
57'
Toshiya Tanaka
Ra sân: Kohei Shin
Ra sân: Kohei Shin
63'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Yuzo Iwakami
Ra sân: Yuzo Iwakami
63'
68'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
79'
Daisuke Suzuki
Yuto Nakayama
83'
85'
Issei Takahashi
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Kodai Watanabe
Ra sân: Kazune Kubota
Ra sân: Kazune Kubota
85'
86'
0 - 1 Issei Takahashi
90'
Riku Danzaki
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
90'
Jun Okano
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
JEF United Ichihara Chiba
4
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
12
Phạm lỗi
7
8
Cứu thua
1
68
Pha tấn công
71
30
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
JEF United Ichihara Chiba
8
Iwakami
25
Kojima
3
Hatao
40
Obu
15
Kinjo
18
Shin
1
Shimizu
41
Nakayama
16
Kubota
10
AOKI
39
Takagi
40
Sakuragawa
18
Kumagai
17
Arai
15
Jang
13
Suzuki
25
Sueyoshi
10
Funayama
16
Fukumitsu
4
Taguchi
39
Miki
1
Arai
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Toshiya Tanaka
11
Mitsunaga Yuya
24
Tatsuya Uchida
6
Genki Omae
50
Shuhei Matsubara
21
Shuto Kitagawa
9
Kodai Watanabe
32
JEF United Ichihara Chiba
23
Ryota Suzuki
3
Jun Okano
8
Riku Danzaki
32
Issei Takahashi
20
Asahi Yada
49
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
33
Michihiro Yasuda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
48.33%
Kiểm soát bóng
52%
8.67
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (35trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
7
9
4
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
5
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
4
0
HT-B/FT-B
7
1
0
6