Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.93
2.93
X
3.15
3.15
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Fujieda MYFC
5'
Shota Suzuki
Riyo Kawamoto 1 - 0
Kiến tạo: Chie Kawakami
Kiến tạo: Chie Kawakami
20'
32'
Kotaro Yamahara
Taiki Amagasa
43'
46'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
46'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Shoma Maeda
Ra sân: Shoma Maeda
62'
Keigo Enomoto
Ra sân: Kaito Seriu
Ra sân: Kaito Seriu
62'
Carlinhos
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
63'
1 - 1 Shota Suzuki
Kiến tạo: Kento Nishiya
Kiến tạo: Kento Nishiya
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
65'
Yuriya Takahashi
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
65'
69'
So Nakagawa
Ra sân: Shota Suzuki
Ra sân: Shota Suzuki
Yuya Takazawa
Ra sân: Kosuke Sagawa
Ra sân: Kosuke Sagawa
71'
85'
1 - 2 Kento Nishiya
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
Masashi Wada
Ra sân: Kenta Kikuchi
Ra sân: Kenta Kikuchi
88'
Takatora Einaga
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Fujieda MYFC
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
14
34%
Kiểm soát bóng
66%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
12
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
62
Pha tấn công
113
43
Tấn công nguy hiểm
109
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
3-4-2-1
Fujieda MYFC
3-4-2-1
21
Kushibiki
36
Nakashio
2
Shirowa
3
Ohata
50
Kikuchi
6
Amagasa
15
Kazama
5
Kawakami
14
Kawamoto
10
Sato
40
Sagawa
41
Kitamura
2
Kawashima
16
Yamahara
3
Suzuki
27
Maeda
6
Arai
26
Nishiya
19
Shimabuku
30
Seriu
13
Osone
9
Yamura
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Takatora Einaga
41
Ryo Ishii
42
Shuichi Sakai
24
Yuriya Takahashi
22
Yuya Takazawa
8
Masashi Wada
7
Atsuki Yamanaka
17
Fujieda MYFC
29
Carlinhos
10
Keigo Enomoto
23
Ryota Kajikawa
14
Kazaki Nakagawa
4
So Nakagawa
15
Masahiko Sugita
35
Kei Uchiyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4
3
Sút trúng cầu môn
5.67
48.67%
Kiểm soát bóng
49%
8
Phạm lỗi
11.67
0.33
Thẻ vàng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
7
4
6
HT-H/FT-T
1
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
5
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
7
1
2
3