Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.75
0.75
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Fagiano Okayama
29'
Daichi Tagami
46'
Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Takahiro Yanagi(OW) 1 - 0
48'
53'
1 - 1 Taishi Semba
Kiến tạo: Gleyson Garcia de Oliveira
Kiến tạo: Gleyson Garcia de Oliveira
58'
Takaya Kimura
Ra sân: Ryunosuke Ota
Ra sân: Ryunosuke Ota
Kosuke Sagawa
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
61'
69'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
69'
Taishi Tamashiro
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
69'
80'
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Daichi Tagami
Ra sân: Daichi Tagami
80'
Koju Yoshio
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
Masashi Wada
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
89'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
89'
90'
1 - 2 Gabriel Augusto Xavier
Kiến tạo: Gleyson Garcia de Oliveira
Kiến tạo: Gleyson Garcia de Oliveira
Atsuki Yamanaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Fagiano Okayama
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
7
20
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
11
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
96
Pha tấn công
95
41
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
3-4-2-1
Fagiano Okayama
3-4-2-1
42
Ishii
36
Nakashio
2
Shirowa
3
Ohata
5
Kawakami
15
Kazama
6
Amagasa
29
Tagashira
23
Hiramatsu
10
Sato
8
Takazawa
49
Brodersen
4
Abe
18
Tagami
43
Suzuki
88
Yanagi
24
Fujita
44
Semba
17
Sueyoshi
11
Ota
10
Tanaka
99
Meireles
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Takatora Einaga
41
Issei Kondo
13
Shuto Kitagawa
9
Kosuke Sagawa
40
Taishi Tamashiro
35
Masashi Wada
7
Atsuki Yamanaka
17
Fagiano Okayama
8
Gabriel Augusto Xavier
9
Gleyson Garcia de Oliveira
1
Daiki Hotta
27
Takaya Kimura
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
25
Koju Yoshio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
6.67
3
Sút trúng cầu môn
4
48.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
8
Phạm lỗi
10.67
0.33
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
7
6
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
1
5
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
5
HT-B/FT-B
7
1
4
1