ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Nam Mỹ - Thứ 5, 22/08 Vòng 1/8 Final
The Strongest
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
CA Penarol
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
0.98
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.39
X
4.65
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

The Strongest The Strongest
Phút
CA Penarol CA Penarol
Diego Horacio Wayar Cruz match yellow.png
17'
Enrique Luis Triverio Penalty awarded match var
42'
Enrique Luis Triverio 1 - 0 match pen
44'
Sebastian Andres Guerrero Silva
Ra sân: Diego Horacio Wayar Cruz
match change
46'
53'
match yellow.png Washington Aguerre
Abdiel Armando Ayarza Cocanegra match yellow.png
57'
Bruno Miranda
Ra sân: JOEL AMOROSO
match change
60'
Marc Francois Enoumba
Ra sân: Maximiliano Caire
match change
60'
61'
match change Lucas Camilo Hernandez Perdomo
Ra sân: Washington Eduardo Darias Lafuente
61'
match change Facundo Agustin Batista Ochoa
Ra sân: Maximiliano Silvera Captain
Dario Javier Aimar alvarez match yellow.png
63'
64'
match yellow.png Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Gabriel Sotomayor
Ra sân: Abdiel Armando Ayarza Cocanegra
match change
75'
77'
match change Jaime Baez Stabile
Ra sân: Javier Cabrera
77'
match change Gaston Ramirez
Ra sân: Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Carlos Roca
Ra sân: Jeyson Chura
match change
80'
85'
match change Camilo Sebastian Mayada Mesa
Ra sân: Pedro Milans Carambula
90'
match yellow.png Jaime Baez Stabile

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

The Strongest The Strongest
CA Penarol CA Penarol
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
494
 
Số đường chuyền
 
166
86%
 
Chuyền chính xác
 
57%
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
11
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
7
37
 
Long pass
 
16
135
 
Pha tấn công
 
45
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Bruno Miranda
12
Jesus Enrique Careaga Guzman
4
Marc Francois Enoumba
9
Sebastian Andres Guerrero Silva
1
Jesus Careaga
35
Daniel Lino
21
Fabricio Quaglio
19
Carlos Roca
27
Saavedra
25
Marcelo Somoya
26
Gabriel Sotomayor
The Strongest The Strongest 4-3-3
CA Penarol CA Penarol 5-4-1
13
Viscarra
23
Chura
5
Jusino
3
alvarez
15
Caire
10
Ortega
8
Ursino
14
Cruz
28
Cocanegra
11
Triverio
7
AMOROSO
29
Aguerre
20
Carambula
23
Albornoz
2
Coelho
4
Rodriguez
15
Andrea
7
Cabrera
14
Garcia
8
Lopez
13
Lafuente
11
Captain

Substitutes

90
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
28
Jaime Baez Stabile
9
Facundo Agustin Batista Ochoa
12
Guillermo Rafael De Amores Ravelo
16
Adrian Fernandez
3
Martin Gianoli
27
Lucas Camilo Hernandez Perdomo
18
Camilo Sebastian Mayada Mesa
36
Tomas Olase
10
Gaston Ramirez
26
Leonardo Sequeira
19
Diego Sosa
Đội hình dự bị
The Strongest The Strongest
Bruno Miranda 22
Jesus Enrique Careaga Guzman 12
Marc Francois Enoumba 4
Sebastian Andres Guerrero Silva 9
Jesus Careaga 1
Daniel Lino 35
Fabricio Quaglio 21
Carlos Roca 19
Saavedra 27
Marcelo Somoya 25
Gabriel Sotomayor 26
CA Penarol CA Penarol
90 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
28 Jaime Baez Stabile
9 Facundo Agustin Batista Ochoa
12 Guillermo Rafael De Amores Ravelo
16 Adrian Fernandez
3 Martin Gianoli
27 Lucas Camilo Hernandez Perdomo
18 Camilo Sebastian Mayada Mesa
36 Tomas Olase
10 Gaston Ramirez
26 Leonardo Sequeira
19 Diego Sosa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
43.67% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 3.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

The Strongest (35trận)
Chủ Khách
CA Penarol (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
10
4
HT-H/FT-T
4
3
3
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
0
1
3
6