Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.79
1.79
X
3.40
3.40
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast
28'
Aleksey Gerasimov
Artem Polyarus
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
60'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
60'
Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
69'
Darko Todorovic
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
69'
70'
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Kirill Kolesnichenko
Ra sân: Kirill Kolesnichenko
Senin Sebai 1 - 0
71'
74'
Luka Gagnidze
Ra sân: Branko Jovicic
Ra sân: Branko Jovicic
Artem Timofeev
76'
80'
Yuri Zheleznov
Ra sân: Denys Kulakov
Ra sân: Denys Kulakov
80'
Artem Maksimenko
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Ural Sverdlovsk Oblast
9
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
2
15
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
446
Số đường chuyền
388
75%
Chuyền chính xác
70%
9
Phạm lỗi
16
50
Đánh đầu
50
28
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
7
21
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
20
12
Thử thách
12
130
Pha tấn công
113
71
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
Ural Sverdlovsk Oblast
5-4-1
88
Shelia
8
Bogosavac
5
Lystsov
15
Semenov
96
Bystrov
11
Konovalov
94
Timofeev
59
Kharin
47
Utkin
17
Sadulaev
13
Konate
1
Pomazun
15
Kulakov
95
Adamov
25
Kuzmichev
93
Gerasimov
3
Goglichidze
5
Egorychev
6
Augustyniak
18
Jovicic
24
Kolesnichenko
10
Bicfalvi
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Abubakar Kadyrov
95
Darko Todorovic
4
Aleksandr Putsko
55
Amir Adouyev
6
Vladislav Karapuzov
77
Vitaly Gudiev
33
Senin Sebai
18
Alexander Melikhov
42
Artem Polyarus
14
Rizvan Utsiev
40
Ural Sverdlovsk Oblast
55
Artem Maksimenko
14
Yuri Zheleznov
34
Luka Gagnidze
31
Yaroslav Hodzyur
21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
4
Vladimir Rykov
17
Ylldren Ibrahimaj
9
Mikhail Ageev
30
Aleksey Evseev
88
Artem Shmykov
29
Artem Mamin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
45.33%
Kiểm soát bóng
54%
4.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (12trận)
Chủ
Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2