Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.00
3.00
X
3.15
3.15
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Spartak Moscow
Artem Timofeev
38'
39'
Ruslan Litvinov
41'
0 - 1 Alexander Sobolev
Kiến tạo: Ruslan Litvinov
Kiến tạo: Ruslan Litvinov
Igor Konovalov
55'
Zoran Nizic
Ra sân: Rizvan Utsiev
Ra sân: Rizvan Utsiev
65'
Senin Sebai
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
66'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Artem Polyarus
Ra sân: Artem Polyarus
66'
71'
Victor Moses
78'
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
Abubakar Inalkaev
Ra sân: Igor Konovalov
Ra sân: Igor Konovalov
84'
84'
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
87'
Mikhail Ignatov
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
90'
Alexander Lomovitskiy
90'
Danil Denisov
Ra sân: Ruslan Litvinov
Ra sân: Ruslan Litvinov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Spartak Moscow
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
4
15
Sút Phạt
23
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
334
Số đường chuyền
392
72%
Chuyền chính xác
74%
13
Phạm lỗi
15
11
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
12
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
17
1
Đánh chặn
7
29
Ném biên
24
16
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
79
Pha tấn công
113
42
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-4-1-1
Spartak Moscow
3-4-3
33
Gudiev
96
Bystrov
5
Lystsov
15
Semenov
40
Utsiev
59
Kharin
11
Konovalov
94
Timofeev
14
Polyarus
47
Utkin
13
Konate
98
Maksimenko
3
Caufriez
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
68
Litvinov
18
Umiarov
6
Medeiros
10
Bakaev
7
Sobolev
24
Promes
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Zoran Nizic
20
Giorgi Shelia
88
Abubakar Inalkaev
92
Alexander Melikhov
42
Abubakar Kadyrov
95
Senin Sebai
18
Islam Alsultanov
90
Aleksandr Putsko
55
Vladislav Karapuzov
77
Lechii Sadulaev
17
Spartak Moscow
97
Danil Denisov
38
Andrei Yeschenko
22
Mikhail Ignatov
71
Stepan Melnikov
57
Alexander Selikhov
56
Ilya Gaponov
17
Alexander Lomovitskiy
32
Artyom Rebrov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
45.33%
Kiểm soát bóng
63.33%
4.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (12trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
0