ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 03/11 Vòng 14
Terek Grozny
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
FK Nizhny Novgorod
Akhmat Arena
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.75
0.91
U 2.75
0.77
1
1.82
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
32'
match yellow.png Nikita Kakkoev
Vladislav Kamilov
Ra sân: Daniil Utkin
match change
46'
46'
match change Anton Mukhin
Ra sân: Alexander Troshechkin
Nader Ghandri Penalty awarded match var
52'
53'
match yellow.png Ognjen Ozegovic
Lechii Sadulaev match hong pen
54'
55'
match goal 0 - 1 Juan Boselli
Kiến tạo: Nikolay Kalinskiy
59'
match yellow.png Sven Karic
Felippe Cardoso
Ra sân: Turpal-Ali Ibishev
match change
60'
Camilo match yellow.png
61'
61'
match change Luka Ticic
Ra sân: Ognjen Ozegovic
Anton Shvets
Ra sân: Ismael Silva Lima
match change
61'
Vladislav Kamilov match yellow.png
73'
Mauro Luna Diale
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
78'
Lucas Lovat
Ra sân: Darko Todorovic
match change
81'
82'
match change Ze Turbo
Ra sân: Juan Boselli
Anton Shvets match yellow.png
87'
Lucas Lovat match yellow.png
90'
90'
match change Kirill Gotsuk
Ra sân: Stanislav Magkeev
90'
match change Kirill Bozhenov
Ra sân: Nikita Ermakov
90'
match goal 0 - 2 Aleksandr Ektov
Kiến tạo: Nikita Medvedev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
412
 
Số đường chuyền
 
392
75%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
2
58
 
Đánh đầu
 
36
27
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
25
21
 
Cản phá thành công
 
24
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
29
83
 
Pha tấn công
 
74
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Mauro Luna Diale
30
Felippe Cardoso
36
Lucas Lovat
18
Vladislav Kamilov
23
Anton Shvets
98
Svetoslav Kovachev
24
Zaim Divanovic
1
Mikhail Oparin
40
Rizvan Utsiev
71
Magomed Yakuev
13
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
Terek Grozny Terek Grozny 3-4-2-1
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 3-4-3
88
Shelia
2
Zhirov
75
Ghandri
4
Ibishev
55
Todorovic
11
Lima
15
Camilo
95
Adamov
10
Sadulaev
47
Utkin
20
Samorodov
30
Medvedev
22
Kakkoev
99
Magkeev
25
Karic
15
Ektov
78
Kalinskiy
10
Troshechkin
3
Vedernikov
20
Boselli
90
Ozegovic
19
Ermakov

Substitutes

9
Ze Turbo
24
Kirill Gotsuk
87
Kirill Bozhenov
34
Anton Mukhin
29
Luka Ticic
11
Mateo Stamatov
18
Dan Glazer
1
Vadim Lukyanov
80
Valeri Tsarukyan
2
Viktor Aleksandrov
70
Maksim Shnaptsev
52
Artem Chistyakov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Mauro Luna Diale 19
Felippe Cardoso 30
Lucas Lovat 36
Vladislav Kamilov 18
Anton Shvets 23
Svetoslav Kovachev 98
Zaim Divanovic 24
Mikhail Oparin 1
Rizvan Utsiev 40
Magomed Yakuev 71
Minkail Matsuev 13
Yakhya Magomedov 72
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
9 Ze Turbo
24 Kirill Gotsuk
87 Kirill Bozhenov
34 Anton Mukhin
29 Luka Ticic
11 Mateo Stamatov
18 Dan Glazer
1 Vadim Lukyanov
80 Valeri Tsarukyan
2 Viktor Aleksandrov
70 Maksim Shnaptsev
52 Artem Chistyakov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 43.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (22trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
2
1
4
1

Terek Grozny Terek Grozny

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ismael Silva Lima Tiền vệ trụ 1 0 2 28 24 85.71% 0 0 33 6.39
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 35 6.43
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 19 6.46
95 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 2 0 1 18 13 72.22% 1 3 32 6.83
75 Nader Ghandri Trung vệ 1 0 0 28 27 96.43% 0 1 35 6.63
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 1 1 23 6.44
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 1 0 0 17 11 64.71% 0 2 26 6.47
10 Lechii Sadulaev Tiền đạo thứ 2 2 1 1 16 13 81.25% 3 2 32 6.96
15 Camilo Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 38 7.12
20 Maksim Samorodov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 4 50% 0 0 20 6.27
4 Turpal-Ali Ibishev Trung vệ 0 0 1 27 21 77.78% 0 0 31 6.48

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Ognjen Ozegovic Tiền đạo thứ 2 0 0 2 5 4 80% 0 0 14 6.11
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 35 6.4
30 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.68
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ trụ 1 0 0 38 34 89.47% 1 0 47 6.48
22 Nikita Kakkoev Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 1 2 42 6.87
20 Juan Boselli Tiền đạo thứ 2 2 1 0 17 12 70.59% 2 0 36 6.55
99 Stanislav Magkeev Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 31 6.38
25 Sven Karic Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 45 6.83
3 Danila Vedernikov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 25 6.15
15 Aleksandr Ektov Tiền vệ trái 0 0 1 30 21 70% 1 0 41 6.2
19 Nikita Ermakov Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 1 2 22 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi