Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.05
3.05
X
3.20
3.20
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
FC Krasnodar
Rizvan Utsiev
Ra sân: Darko Todorovic
Ra sân: Darko Todorovic
21'
23'
Eduard Spertsyan
41'
0 - 1 Remy Cabella
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
44'
0 - 2 Vladimir Iljin
Kiến tạo: Remy Cabella
Kiến tạo: Remy Cabella
Lechii Sadulaev
Ra sân: Artem Arkhipov
Ra sân: Artem Arkhipov
45'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Vitaly Lystsov
Ra sân: Vitaly Lystsov
45'
Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
45'
Zoran Nizic
55'
Zoran Nizic
65'
66'
Egor Sorokin
Ra sân: Uros Spajic
Ra sân: Uros Spajic
68'
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Aleksandr Putsko
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
69'
80'
Daniil Kornyushin
86'
Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Nikita Krivtsov
Ra sân: Nikita Krivtsov
89'
Irakliy Manelov
Ra sân: Remy Cabella
Ra sân: Remy Cabella
89'
Dmitriy Stotskiy
Ra sân: Eduard Spertsyan
Ra sân: Eduard Spertsyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
FC Krasnodar
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
12
Sút Phạt
18
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
401
Số đường chuyền
403
71%
Chuyền chính xác
74%
15
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
15
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
7
26
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
3
12
Cản phá thành công
15
18
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
2
122
Pha tấn công
102
35
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
3-5-2
FC Krasnodar
4-2-3-1
33
Gudiev
20
Nizic
15
Semenov
5
Lystsov
96
Bystrov
11
Konovalov
47
Utkin
94
Timofeev
4
Todorovic
13
Konate
68
Arkhipov
39
Safonov
86
Kornyushin
5
Spajic
31
Pantaleao
6
Zambrano
88
Krivtsov
8
Gazinskiy
7
Cabella
74
Spertsyan
16
Claesson
29
Iljin
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Lechii Sadulaev
17
Rizvan Utsiev
40
Vladislav Karapuzov
77
Senin Sebai
18
Gabriel Iancu
9
Evgeny Kharin
59
Artem Polyarus
14
Aleksandr Putsko
55
Alexander Melikhov
42
Amir Adouyev
6
Abubakar Kadyrov
95
FC Krasnodar
52
Tonny Trindade de Vilhena
89
Dmitriy Stotskiy
1
Evgeni Gorodov
58
Stanislav Agkatsev
2
Egor Sorokin
69
Irakliy Manelov
82
Sergey Volkov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
1.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
8
45.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
4.33
Phạm lỗi
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (12trận)
Chủ
Khách
FC Krasnodar (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
4