Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.04
1.04
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.85
0.85
1
1.88
1.88
X
3.20
3.20
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Arsenal Tula
Ismael Silva Lima
22'
27'
Goran Causic
Anton Shvets
28'
32'
Artem Sokol
Andrey Semenov 1 - 0
Kiến tạo: Ismael Silva Lima
Kiến tạo: Ismael Silva Lima
33'
35'
Vladislav Panteleev
40'
Igor Konovalov
Ra sân: Daniil Khlusevich
Ra sân: Daniil Khlusevich
Vladimir Iljin
41'
46'
Yevgeni Lutsenko
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Vladimir Iljin 2 - 0
Kiến tạo: Marat Bystrov
Kiến tạo: Marat Bystrov
47'
Gabriel Iancu
Ra sân: Marat Bystrov
Ra sân: Marat Bystrov
53'
Wilker Angel
Ra sân: Anton Shvets
Ra sân: Anton Shvets
53'
59'
Evans Kangwa
Ra sân: Luka Djordjevic
Ra sân: Luka Djordjevic
Ladislav Almasi
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
71'
73'
Igor Gorbatenko
Ra sân: Artem Sokol
Ra sân: Artem Sokol
73'
Kings Kangwa
Ra sân: Goran Causic
Ra sân: Goran Causic
Amir Adouyev
Ra sân: Vladimir Iljin
Ra sân: Vladimir Iljin
89'
90'
Evans Kangwa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Arsenal Tula
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
16
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
14
Sút Phạt
15
46%
Kiểm soát bóng
54%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
361
Số đường chuyền
432
75%
Chuyền chính xác
74%
13
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
40
Đánh đầu
40
20
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
7
18
Ném biên
22
10
Cản phá thành công
19
21
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
0
71
Pha tấn công
55
24
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-3-3
Arsenal Tula
4-2-3-1
33
Gudiev
8
Bogosavac
55
Putsko
15
Semenov
24
Nenakhov
94
Timofeev
23
Shvets
11
Lima
96
Bystrov
29
Iljin
59
Kharin
50
Shamov
3
Sokol
70
Kostadinov
8
Grigalava
92
Rasskazov
28
Panteleev
20
Causic
82
Khlusevich
11
Tkachyov
7
Lomovitskiy
19
Djordjevic
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Zoran Nizic
20
khalid Kadyrov
10
Gabriel Iancu
9
Amir Adouyev
6
Alexander Melikhov
42
Georgi Melkadze
3
Giorgi Shelia
88
Abubakar Kadyrov
95
Ladislav Almasi
18
Wilker Angel
4
Lechii Sadulaev
99
Arsenal Tula
1
Artur Nigmatullin
5
Taras Burlak
9
Kirill Kombarov
48
Yevgeni Lutsenko
15
Yuri Kovalev
14
Anri Khagush
36
Mikhail Levashov
10
Evans Kangwa
23
Igor Gorbatenko
44
Kings Kangwa
13
Kirill Panchenko
21
Igor Konovalov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
45.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
4.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (12trận)
Chủ
Khách
Arsenal Tula (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
2
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0