Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
2.22
2.22
X
3.40
3.40
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.06
1.06
O
1
0.83
0.83
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Mlada Boleslav
7'
Daniel Marecek
Jakub Emmer 1 - 0
20'
26'
1 - 1 Tomas Ladra
Kiến tạo: Vasil Kusej
Kiến tạo: Vasil Kusej
30'
Daniel Langhamer
Jaroslav Harustak
Ra sân: Albert Labik
Ra sân: Albert Labik
46'
60'
Marek Matejovsky
Ra sân: Daniel Marecek
Ra sân: Daniel Marecek
Ondrej Kricfalusi
60'
Tadeas Vachousek
Ra sân: Filip Horsky
Ra sân: Filip Horsky
71'
76'
Marek Suchy
Ra sân: Daniel Langhamer
Ra sân: Daniel Langhamer
76'
Lukas Masek
Ra sân: Benson Sakala
Ra sân: Benson Sakala
Daniel Trubac
Ra sân: Jakub Emmer
Ra sân: Jakub Emmer
76'
Shaibu Yakubu
Ra sân: Matej Radosta
Ra sân: Matej Radosta
76'
Filip Havelka
83'
85'
1 - 2 Lukas Masek
Kiến tạo: Vasil Kusej
Kiến tạo: Vasil Kusej
Roman Cerepkai
Ra sân: Nemanja Micevic
Ra sân: Nemanja Micevic
86'
90'
Matej Pulkrab
Ra sân: Vasil Kusej
Ra sân: Vasil Kusej
90'
Lamin Jawo
Ra sân: Tomas Ladra
Ra sân: Tomas Ladra
Daniel Trubac
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Mlada Boleslav
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
7
14
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
251
Số đường chuyền
470
15
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
13
5
Thử thách
6
75
Pha tấn công
74
73
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Teplice
3-4-1-2
Mlada Boleslav
3-4-1-2
1
Nemecek
18
Micevic
27
Kricfalusi
5
Havel
2
Labik
21
Emmer
11
Havelka
35
Radosta
23
Marecek
25
Gningue
10
Horsky
29
Trmal
66
Vydra
14
Kral
3
Kralik
31
Kostka
5
Sakala
6
Langhamer
26
Kadlec
30
Marecek
10
Ladra
23
Kusej
Đội hình dự bị
Teplice
Roman Cerepkai
17
Jaroslav Harustak
15
Richard Ludha
33
Daniel Trubac
20
Yegor Tsykalo
16
Shaibu Yakubu
26
Tadeas Vachousek
14
Mlada Boleslav
70
Jan Buryan
13
Denis Donat
11
Jakub Fulnek
32
Lamin Jawo
28
Lukas Masek
8
Marek Matejovsky
99
Petr Mikulec
18
Matej Pulkrab
12
Vojtech Stransky
17
Marek Suchy
7
Patrik Zitny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3
3.67
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
15
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (8trận)
Chủ
Khách
Mlada Boleslav (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
0
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
1
0
1
0