ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Thứ 2, 16/05 Vòng 40
Tenerife
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Malaga
Heliodoro Rodriguez Lopez
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
1.69
X
3.40
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Tenerife Tenerife
Phút
Malaga Malaga
8'
match goal 0 - 1 Alvaro Vadillo Cifuentes
Kiến tạo: Ismael Casas Casado
31'
match yellow.png Victor Olmo
Aitor Sanz Martin match yellow.png
37'
46'
match change Brian Cufre
Ra sân: Victor Olmo
Andres Martin Garcia
Ra sân: Mario Gonzalez Gutier
match change
46'
48'
match goal 0 - 2 Aleix Febas
Matias Nahuel Leiva
Ra sân: Elady Zorrilla
match change
57'
Shaquell Moore
Ra sân: Jeremy Mellot
match change
57'
57'
match yellow.png Mathieu Peybernes
Miguel Alfonso Herrero, Michel
Ra sân: Aitor Sanz Martin
match change
58'
63'
match change Paulino de la Fuente Gomez
Ra sân: Luis Munoz
Enrique Gallego Puigsech match yellow.png
71'
79'
match change Pablo Chavarria
Ra sân: Alvaro Vadillo Cifuentes
Sergio Gonzalez
Ra sân: Carlos Ruiz Arenaga
match change
82'
Miguel Alfonso Herrero, Michel match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Pablo Chavarria
86'
match change Victor Gomez Perea
Ra sân: Aleix Febas
86'
match change David Rodriguez Lomban
Ra sân: Dani Lorenzo
Carlos Pomares match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Brandon Thomas Llamas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tenerife Tenerife
Malaga Malaga
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
384
 
Số đường chuyền
 
385
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
6
138
 
Pha tấn công
 
66
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Andres Martin Garcia
23
Nikola Sipcic
40
Alejandro Medina Rengel
12
Sergio Gonzalez
21
Shaquell Moore
32
David Rodriguez Ramos
24
Miguel Alfonso Herrero, Michel
17
Matias Nahuel Leiva
19
Ruben Diez Adan
11
Alex Bermejo Escribano
30
Victor Mendez
34
Alberto Martin Diaz
Tenerife Tenerife 4-4-2
Malaga Malaga 4-3-1-2
13
Santos
15
Pomares
4
Bernal
14
Arenaga
22
Mellot
28
Carpintero
16
Martin
6
Alardi
9
Zorrilla
7
Gutier
18
Puigsech
13
Fernandez
20
Casado
17
Peybernes
23
Oliva
43
Olmo
8
Munoz
16
Serrano
42
Lorenzo
14
Febas
18
Cifuentes
9
Llamas

Substitutes

39
Roberto Fernandez Jaen
2
Victor Gomez Perea
31
Andres Caro Serrano
4
David Rodriguez Lomban
7
Paulino de la Fuente Gomez
6
Ramon Enriquez Rodriguez
22
Sekou Gassama Cissokho
1
Dani Barrio
10
Jairo Samperio Bustara
29
Lorenzo Zuniga Owono
12
Pablo Chavarria
24
Brian Cufre
Đội hình dự bị
Tenerife Tenerife
Andres Martin Garcia 20
Nikola Sipcic 23
Alejandro Medina Rengel 40
Sergio Gonzalez 12
Shaquell Moore 21
David Rodriguez Ramos 32
Miguel Alfonso Herrero, Michel 24
Matias Nahuel Leiva 17
Ruben Diez Adan 19
Alex Bermejo Escribano 11
Victor Mendez 30
Alberto Martin Diaz 34
Malaga Malaga
39 Roberto Fernandez Jaen
2 Victor Gomez Perea
31 Andres Caro Serrano
4 David Rodriguez Lomban
7 Paulino de la Fuente Gomez
6 Ramon Enriquez Rodriguez
22 Sekou Gassama Cissokho
1 Dani Barrio
10 Jairo Samperio Bustara
29 Lorenzo Zuniga Owono
12 Pablo Chavarria
24 Brian Cufre

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 59%
16.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tenerife (15trận)
Chủ Khách
Malaga (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
5
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0