ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 4, 16/10 Vòng League A
Tây Ban Nha
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Serbia 1
Estadio La Cartuja de Sevilla
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.06
+1.5
0.84
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.30
X
4.80
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Serbia Serbia
Aymeric Laporte 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Porro
match goal
5'
Mikel Oyarzabal match yellow.png
7'
38'
match yellow.png Strahinja Erakovic
46'
match change Luka Jovic
Ra sân: Dejan Joveljic
46'
match change Marko Grujic
Ra sân: Lazar Samardzic
53'
match yellow.png Aleksandar Mitrovic
54'
match yellow.png Nikola Milenkovic
Alvaro Morata match hong pen
54'
64'
match change Andrija Maksimovic
Ra sân: Sasa Zdjelar
64'
match change Nikola Cumic
Ra sân: Kosta Nedeljkovic
Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Mikel Merino Zazon
match change
65'
Alvaro Morata 2 - 0
Kiến tạo: Fabian Ruiz Pena
match goal
65'
76'
match red Starhinja Pavlovic
76'
match var Starhinja Pavlovic Card changed
Alejandro Baena Rodriguez 3 - 0 match goal
77'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Alvaro Morata
match change
78'
Bryan Zaragoza
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
match change
78'
79'
match change Jan-Carlo Simic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Pau Cubarsi
Ra sân: Daniel Vivian Moreno
match change
82'
Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
82'
90'
match yellow.png Luka Jovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Serbia Serbia
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
636
 
Số đường chuyền
 
317
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
1
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
22
107
 
Pha tấn công
 
57
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
22
Aleix Garcia Serrano
20
Pedro Golzalez Lopez
11
Bryan Zaragoza
15
Pau Cubarsi
3
Alex Grimaldo
13
Alex Remiro
4
Pau Torres
19
Sergio Gómez Martín
23
Robert Sanchez
10
Rodrigo Riquelme
12
Oscar Mingueza
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-2-3-1
Serbia Serbia 5-3-2
1
Raya
17
Cucurella
14
Laporte
5
Moreno
2
Porro
8
Pena
18
Ibanez
16
Rodriguez
6
Zazon
21
Oyarzabal
7
Morata
1
Rajkovic
2
Nedeljkovic
16
Erakovic
4
Milenkovic
3
Pavlovic
7
Birmancevic
11
Samardzic
6
Maksimovic
5
Zdjelar
9
Mitrovic
19
Joveljic

Substitutes

20
Marko Grujic
8
Luka Jovic
21
Nikola Cumic
15
Jan-Carlo Simic
22
Andrija Maksimovic
12
Aleksandar Jovanovic
17
Dejan Zukic
13
Aleksandar Cirkovic
18
Mihailo Ivanovic
23
Veljko Ilic
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 9
Aleix Garcia Serrano 22
Pedro Golzalez Lopez 20
Bryan Zaragoza 11
Pau Cubarsi 15
Alex Grimaldo 3
Alex Remiro 13
Pau Torres 4
Sergio Gómez Martín 19
Robert Sanchez 23
Rodrigo Riquelme 10
Oscar Mingueza 12
Serbia Serbia
20 Marko Grujic
8 Luka Jovic
21 Nikola Cumic
15 Jan-Carlo Simic
22 Andrija Maksimovic
12 Aleksandar Jovanovic
17 Dejan Zukic
13 Aleksandar Cirkovic
18 Mihailo Ivanovic
23 Veljko Ilic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 37.33%
10 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (4trận)
Chủ Khách
Serbia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Tây Ban Nha Tây Ban Nha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 3 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.97
7 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 5 3 2 13 10 76.92% 0 1 24 7.18
14 Aymeric Laporte Trung vệ 2 2 0 72 65 90.28% 0 4 77 8.09
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 22 6.74
6 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 2 0 1 31 26 83.87% 0 2 43 7.18
22 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 6.09
21 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 4 2 0 58 53 91.38% 3 0 71 6.9
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 0 0 4 67 60 89.55% 0 0 75 7.66
17 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 3 69 62 89.86% 1 0 76 7.14
2 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 3 0 6 79 67 84.81% 10 0 114 8.34
18 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 83 79 95.18% 0 1 90 6.92
5 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 1 0 0 63 55 87.3% 0 3 69 6.9
20 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 2 0 1 13 12 92.31% 0 0 18 6.6
16 Alejandro Baena Rodriguez Cánh trái 5 2 4 32 25 78.13% 6 1 51 8.41
11 Bryan Zaragoza Cánh trái 2 1 0 9 8 88.89% 1 0 16 6.69
15 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.17

Serbia Serbia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 1 0 0 17 13 76.47% 0 6 29 6
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 37 22 59.46% 0 0 53 6.6
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 38 6.37
8 Luka Jovic Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 3 14 6.15
6 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 5.97
20 Marko Grujic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 18 5.97
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 40 5.72
21 Nikola Cumic Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.78
7 Veljko Birmancevic Cánh trái 0 0 1 25 13 52% 6 1 55 5.37
19 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 0 0 1 11 6 54.55% 0 0 11 5.98
3 Starhinja Pavlovic Trung vệ 1 1 0 35 24 68.57% 0 1 52 5.32
11 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 5.76
16 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 47 6.01
2 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 17 6.33
22 Andrija Maksimovic Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.76
15 Jan-Carlo Simic Trung vệ 1 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi