ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 6, 05/07 Vòng Quarterfinals
Tây Ban Nha 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Đức

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Mercedes-Benz Arena
Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.87
1
2.50
X
3.25
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.98
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Đức Đức
Dani Olmo
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
match change
8'
13'
match yellow.png Antonio Rudiger
28'
match yellow.png David Raum
Robin Le Normand match yellow.png
29'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Robin Le Normand
match change
46'
46'
match change Florian Wirtz
Ra sân: Leroy Sane
46'
match change Robert Andrich
Ra sân: Emre Can
Dani Olmo 1 - 0
Kiến tạo: Lamine Yamal
match goal
51'
56'
match yellow.png Robert Andrich
57'
match change Maximilian Mittelstadt
Ra sân: David Raum
57'
match change Niclas Fullkrug
Ra sân: Ilkay Gundogan
Ferran Torres
Ra sân: Lamine Yamal
match change
63'
67'
match yellow.png Toni Kroos
73'
match yellow.png Maximilian Mittelstadt
Ferran Torres match yellow.png
74'
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Alvaro Morata
match change
80'
Mikel Merino Zazon
Ra sân: Nico Williams
match change
80'
80'
match change Thomas Muller
Ra sân: Jonathan Glao Tah
Unai Simon match yellow.png
82'
89'
match goal 1 - 1 Florian Wirtz
Kiến tạo: Joshua Kimmich
90'
match yellow.png Nico Schlotterbeck
91'
match change Waldemar Anton
Ra sân: Kai Havertz
94'
match yellow.png Florian Wirtz
Daniel Carvajal Ramos match yellow.png
100'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
102'
Rodrigo Hernandez match yellow.png
110'
113'
match yellow.png Deniz Undav
Mikel Merino Zazon 2 - 1
Kiến tạo: Dani Olmo
match goal
119'
Daniel Carvajal Ramos match yellow.pngmatch red
120'
Fabian Ruiz Pena match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Đức Đức
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
7
26
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
576
 
Số đường chuyền
 
586
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
23
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Ném biên
 
21
5
 
Yellow card (Overtime)
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Substitution (Overtime)
 
1
135
 
Pha tấn công
 
113
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
4
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
6
Mikel Merino Zazon
10
Dani Olmo
21
Mikel Oyarzabal
11
Ferran Torres
22
Jesus Navas Gonzalez
12
Alex Grimaldo
26
Ayoze Perez
13
Alex Remiro
1
David Raya
5
Daniel Vivian Moreno
18
Martin Zubimendi Ibanez
15
Alejandro Baena Rodriguez
25
Fermin Lopez
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-3-3
Đức Đức 4-2-3-1
23
Simon
24
Cucurella
14
Laporte
3
Normand
2
Ramos
8
Pena
16
Hernandez
20
Lopez
17
Williams
7
Morata
19
Yamal
1
Neuer
6
Kimmich
2
Rudiger
4
Tah
3
Raum
25
Can
8
Kroos
19
Sane
21
Gundogan
10
Musiala
7
Havertz

Substitutes

13
Thomas Muller
9
Niclas Fullkrug
23
Robert Andrich
18
Maximilian Mittelstadt
16
Waldemar Anton
17
Florian Wirtz
5
Pascal Gross
12
Oliver Baumann
22
Marc-Andre ter Stegen
24
Robin Koch
20
Benjamin Henrichs
11
Chris Fuhrich
26
Deniz Undav
15
Nico Schlotterbeck
14
Maximilian Beier
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 9
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 4
Mikel Merino Zazon 6
Dani Olmo 10
Mikel Oyarzabal 21
Ferran Torres 11
Jesus Navas Gonzalez 22
Alex Grimaldo 12
Ayoze Perez 26
Alex Remiro 13
David Raya 1
Daniel Vivian Moreno 5
Martin Zubimendi Ibanez 18
Alejandro Baena Rodriguez 15
Fermin Lopez 25
Đức Đức
13 Thomas Muller
9 Niclas Fullkrug
23 Robert Andrich
18 Maximilian Mittelstadt
16 Waldemar Anton
17 Florian Wirtz
5 Pascal Gross
12 Oliver Baumann
22 Marc-Andre ter Stegen
24 Robin Koch
20 Benjamin Henrichs
11 Chris Fuhrich
26 Deniz Undav
15 Nico Schlotterbeck
14 Maximilian Beier

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 4
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
57% Kiểm soát bóng 56%
10.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (2trận)
Chủ Khách
Đức (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Tây Ban Nha Tây Ban Nha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 2 0 1 13 7 53.85% 0 3 22 6.53
4 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6.2
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 24 6.68
14 Aymeric Laporte Trung vệ 1 1 0 42 40 95.24% 0 0 50 7.06
23 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 27 7.37
10 Dani Olmo Tiền vệ công 2 2 1 9 7 77.78% 0 0 17 7.28
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 1 0 3 37 33 89.19% 0 0 39 6.77
3 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 30 6.45
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 44 6.76
24 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 27 6.67
20 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.35
17 Nico Williams Cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 2 0 23 6.34
19 Lamine Yamal Cánh phải 2 1 2 12 10 83.33% 0 0 25 7.14

Đức Đức

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 27 6.6
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 1 43 39 90.7% 2 1 51 6.44
21 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.23
25 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 34 6.82
2 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 34 5.76
23 Robert Andrich Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 0 0% 0 1 3 5.95
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 31 28 90.32% 0 0 33 5.81
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 31 27 87.1% 2 1 43 6.56
19 Leroy Sane Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 16 5.93
7 Kai Havertz Tiền vệ công 2 2 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.28
3 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 21 70% 1 0 39 6.28
17 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.88
10 Jamal Musiala Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 23 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi