Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.94
0.94
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.02
1.02
1
1.41
1.41
X
4.50
4.50
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.94
0.94
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Tây Ban Nha
Phút
Czech
Carlos Soler Barragan 1 - 0
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
24'
30'
Alex Kral
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
59'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
59'
Adam Hlozek
Ra sân: Vaclav Cerny
Ra sân: Vaclav Cerny
Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Carlos Soler Barragan
Ra sân: Carlos Soler Barragan
59'
Ferran Torres
Ra sân: Alvaro Morata
Ra sân: Alvaro Morata
59'
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
72'
Pablo Sarabia Garcia 2 - 0
75'
Jordi Alba Ramos
Ra sân: Marcos Alonso
Ra sân: Marcos Alonso
78'
Daniel Carvajal Ramos
78'
79'
Lukas Kalvach
Ra sân: Jaroslav Zeleny
Ra sân: Jaroslav Zeleny
79'
Stanislav Tecl
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
Sergi Busquets Burgos
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tây Ban Nha
Czech
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
4
Sút Phạt
2
76%
Kiểm soát bóng
24%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
865
Số đường chuyền
266
90%
Chuyền chính xác
75%
5
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu
15
12
Đánh đầu thành công
3
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
5
26
Ném biên
14
12
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
0
63
Pha tấn công
23
20
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Tây Ban Nha
4-3-3
Czech
3-4-3
23
Simón
17
Alonso
3
Berridi
14
Erick
20
Ramos
8
Koke
16
Hernandez
19
Barragan
21
Olmo
7
Morata
10
Willemsen
23
Mandous
2
Zima
4
Brabec
3
Jemelka
5
Coufal
22
Soucek
15
Sadilek
18
Zeleny
17
Cerny
10
Kuchta
8
Pesek
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha
Marcos Llorente Moreno
6
Robert Sanchez
1
Anssumane Fati
12
Jordi Alba Ramos
18
Ferran Torres
11
Caesar Azpilicueta
2
David Raya
13
Pablo Sarabia Garcia
22
Diego Javier Llorente Rios
15
Pau Torres
4
Sergi Busquets Burgos
5
Pablo Martin Paez Gaviria
9
Czech
7
Lukas Kalvach
21
Alex Kral
20
Adam Vlkanova
16
Jindrich Stanek
19
Ondrej Lingr
9
Adam Hlozek
1
Tomas Vaclik
6
Ondrej Kudela
13
Ales Mateju
14
Stanislav Tecl
12
Milan Havel
11
Vaclav Jurecka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2.67
7.33
Phạt góc
2.33
2.67
Thẻ vàng
3.67
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57%
Kiểm soát bóng
42.67%
10.67
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha (2trận)
Chủ
Khách
Czech (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0