Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.78
0.78
+1.75
1.11
1.11
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.14
1.14
X
6.40
6.40
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.11
1.11
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Tây Ban Nha
Phút
Albania
44'
Berat Djimsiti
61'
Myrto Uzuni
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
61'
Ylber Ramadani
Ra sân: Klaus Gjasula
Ra sân: Klaus Gjasula
Dani Olmo
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
64'
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
64'
Jordi Alba Ramos
Ra sân: Marcos Alonso
Ra sân: Marcos Alonso
64'
Yeremi Pino
Ra sân: Alvaro Morata
Ra sân: Alvaro Morata
72'
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
72'
Ferran Torres 1 - 0
Kiến tạo: Yeremi Pino
Kiến tạo: Yeremi Pino
75'
78'
Kristjan Asllani
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Qazim Laci
84'
Rey Manaj
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Armando Broja
84'
Odise Roshi
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
85'
1 - 1 Myrto Uzuni
Dani Olmo 2 - 1
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tây Ban Nha
Albania
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
11
82%
Kiểm soát bóng
18%
82%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
18%
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
5
181
Pha tấn công
45
75
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Tây Ban Nha
4-3-3
Albania
3-4-1-2
13
Raya
17
Alonso
4
Torres
3
Erick
20
Ramos
10
Lopez
16
Hernandez
9
Gaviria
22
Garcia
7
Morata
11
Torres
1
Berisha
18
Ismajli
15
Kumbulla
6
Djimsiti
2
Campeny
13
Laci
8
Gjasula
4
Hisaj
7
Bare
9
Broja
16
Cikalleshi
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha
Dani Olmo
21
Yeremi Pino
19
Marcos Llorente Moreno
6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
8
Robert Sanchez
1
Jordi Alba Ramos
18
Unai Simón
23
Aymeric Laporte
14
Carlos Soler Barragan
5
Caesar Azpilicueta
2
Hugo Guillamon
12
Albania
17
Endri Cekici
20
Ylber Ramadani
10
Rey Manaj
5
Erion Hoxhallari
11
Myrto Uzuni
22
Giacomo Vrioni
12
Elhan Kastrati
3
Ermir Lenjani
23
Thomas Strakosha
21
Odise Roshi
14
Herdi Prenga
19
Kristjan Asllani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2
57%
Kiểm soát bóng
30.33%
10.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha (4trận)
Chủ
Khách
Albania (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0