ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 4, 15/06 Vòng 3
Talleres Cordoba 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Newells Old Boys
Estadio Mario Alberto Kempes
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.03
X
3.15
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
1'
match goal 0 - 1 Ramiro Sordo
Kiến tạo: Juan Manuel Garcia
Matias Catalan match yellow.png
13'
28'
match yellow.png Willer Emilio Ditta Perez
Julian Malatini
Ra sân: Santiago Toloza
match change
45'
Rafael Enrique Perez Almeida match red
45'
66'
match change Juan Sebastian Sforza
Ra sân: Marcos Portillo
66'
match change Nicolás Castro
Ra sân: Guillermo Balzi
71'
match change Genaro Rossi
Ra sân: Juan Manuel Garcia
Angelo Martino
Ra sân: Matias Eduardo Esquivel
match change
76'
Rodrigo Garro
Ra sân: Matias Godoy
match change
76'
82'
match var Genaro Rossi Penalty awarded
83'
match hong pen Nicolás Castro
83'
match hong pen Julian Fernandez
Angelo Martino match yellow.png
85'
88'
match change Luciano Cingolani
Ra sân: Ramiro Sordo
88'
match change Marco Campagnaro
Ra sân: Francisco Gonzalez
Guido Herrera match yellow.png
89'
Agustin Venezia
Ra sân: Gaston Americo Benavidez
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Newells Old Boys Newells Old Boys
11
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
19
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
315
 
Số đường chuyền
 
219
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
80
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Tiago Palacios
31
Maximiliano Gatani
21
Angelo Martino
35
Fernando Juarez
37
Agustin Venezia
12
Franco Fragueda
40
Cristian Nicolas Luduena
39
Luciano Paredes
1
Alan Aguerre
13
Julian Malatini
16
Rodrigo Garro
25
Leandro Espejo
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-3-1-2
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-1-4-1
22
Herrera
15
Diaz
2
Almeida
4
Catalan
29
Benavidez
24
Toloza
18
Villagra
38
Godoy
32
Esquivel
19
Girotti
9
Rosadilla
12
Macagno
14
Mendez
25
Velazquez
4
Perez
3
Luciano
20
Fernandez
26
Sordo
22
Portillo
47
Balzi
44
Gonzalez
9
Garcia

Substitutes

55
Tomas Jacob
24
Genaro Rossi
13
Juan Sebastian Sforza
1
Ivan Arboleda
52
Marco Campagnaro
17
Justo Giani
21
Leonel Jesus Vangioni
27
Luciano Cingolani
10
Nicolás Castro
31
Jeronimo Cacciabue
39
Nazareno Funez
19
Facundo Mansilla
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Tiago Palacios 42
Maximiliano Gatani 31
Angelo Martino 21
Fernando Juarez 35
Agustin Venezia 37
Franco Fragueda 12
Cristian Nicolas Luduena 40
Luciano Paredes 39
Alan Aguerre 1
Julian Malatini 13
Rodrigo Garro 16
Leandro Espejo 25
Newells Old Boys Newells Old Boys
55 Tomas Jacob
24 Genaro Rossi
13 Juan Sebastian Sforza
1 Ivan Arboleda
52 Marco Campagnaro
17 Justo Giani
21 Leonel Jesus Vangioni
27 Luciano Cingolani
10 Nicolás Castro
31 Jeronimo Cacciabue
39 Nazareno Funez
19 Facundo Mansilla

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
63.67% Kiểm soát bóng 66%
11.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (51trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
1
6
HT-H/FT-T
2
3
6
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
4
8
5
5
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
1
5
6
4