ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 5, 20/10 Vòng 11
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Club Atlético Unión
Estadio Mario Alberto Kempes
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
1.91
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
8'
match goal 0 - 1 Mauro Luna Diale
Kiến tạo: Mariano Peralta Bauer
31'
match yellow.png Mauro Luna Diale
Diego Valoyes 1 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Garro
match goal
40'
Michael Nicolas Santos Rosadilla 2 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Garro
match goal
43'
45'
match yellow.png Francisco Gerometta
56'
match change Imanol Machuca
Ra sân: Bryan Castrillon
56'
match change Martin Canete
Ra sân: Leonel Bucca
57'
match change Juan Ignacio Martin Nardoni
Ra sân: Matias Gallegos Panozzo
Maximiliano Alvez
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
match change
58'
Ulises Ortegoza
Ra sân: Christian Oliva
match change
64'
Matias Godoy
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
match change
64'
68'
match yellow.png Lucas Esquivel
69'
match goal 2 - 2 Daniel Eduardo Juarez
Kiến tạo: Mauro Luna Diale
69'
match change Daniel Eduardo Juarez
Ra sân: Mariano Peralta Bauer
Leandro Espejo
Ra sân: Diego Valoyes
match change
77'
Matias Eduardo Esquivel
Ra sân: Rodrigo Garro
match change
78'
90'
match yellow.png Facundo Aguero
90'
match change Federico Vera
Ra sân: Francisco Gerometta
Matias Godoy match hong pen
90'
90'
match yellow.png Federico Vera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
7
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Sút Phạt
 
15
0%
 
Kiểm soát bóng
 
100%
0%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
100%
410
 
Số đường chuyền
 
323
42%
 
Chuyền chính xác
 
35%
9
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
21
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
10
14
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
100
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Matias Eduardo Esquivel
20
Maximiliano Alvez
38
Matias Godoy
25
Leandro Espejo
30
Ulises Ortegoza
8
Julio Alberto Buffarini
22
Guido Herrera
5
Fabio Enrique Alvarez
10
Hector Fertoli
21
Angelo Martino
13
Julian Malatini
34
Jose Romero
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 4-4-2
1
Aguerre
3
Suarez
2
Almeida
4
Catalan
29
Benavidez
18
Villagra
17
Oliva
19
Pizzini
16
Garro
7
Valoyes
9
Rosadilla
25
Moyano
14
Gerometta
2
Calderon
21
Aguero
37
Esquivel
9
Bauer
26
Bucca
8
Roldan
17
Castrillon
7
Diale
27
Panozzo

Substitutes

30
Juan Ignacio Martin Nardoni
29
Daniel Eduardo Juarez
39
Imanol Machuca
16
Federico Vera
10
Martin Canete
34
Kevin Zenon
28
Juan Portillo
12
Alessandro Balbo
19
Tomas Gonzalez
77
Santiago Andres Mele Castanero
22
Junior Marabel
18
Mauro Blesio
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Matias Eduardo Esquivel 32
Maximiliano Alvez 20
Matias Godoy 38
Leandro Espejo 25
Ulises Ortegoza 30
Julio Alberto Buffarini 8
Guido Herrera 22
Fabio Enrique Alvarez 5
Hector Fertoli 10
Angelo Martino 21
Julian Malatini 13
Jose Romero 34
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
30 Juan Ignacio Martin Nardoni
29 Daniel Eduardo Juarez
39 Imanol Machuca
16 Federico Vera
10 Martin Canete
34 Kevin Zenon
28 Juan Portillo
12 Alessandro Balbo
19 Tomas Gonzalez
77 Santiago Andres Mele Castanero
22 Junior Marabel
18 Mauro Blesio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
63.67% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (51trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
4
3
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
4
8
4
6
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
1
5
3
1