ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Á - Chủ nhật, 10/12 Vòng Group
Tainan City Steel
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Chao Pak Kei
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.86
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.29
X
4.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Tainan City Steel Tainan City Steel
Phút
Chao Pak Kei Chao Pak Kei
Jean Diego Moser 1 - 0 match goal
11'
Yu Chia Huang 2 - 0
Kiến tạo: Jean Diego Moser
match goal
19'
23'
match goal 2 - 1 Nicholas Mario de Almeida Torrao
Kiến tạo: Bruno Araújo
30'
match yellow.png Kohei Kato
53'
match goal 2 - 2 Nicholas Mario de Almeida Torrao
Kiến tạo: Ronald Carissimo
54'
match yellow.png Ronald Carissimo
Yu Chia Huang match yellow.png
56'
Chen Wei-Chuan match yellow.png
73'
Wei-Chieh Lin 3 - 2
Kiến tạo: Ange Samuel
match goal
75'
Ange Samuel 4 - 2
Kiến tạo: Po-Wei Kuo
match goal
88'
Po-Yu Chen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tainan City Steel Tainan City Steel
Chao Pak Kei Chao Pak Kei
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
343
 
Số đường chuyền
 
391
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
5
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
10
8
 
Thử thách
 
12
73
 
Pha tấn công
 
83
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 6.67
1 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 13
18.33% Kiểm soát bóng 22%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tainan City Steel (6trận)
Chủ Khách
Chao Pak Kei (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0