Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.02
1.02
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
0.98
0.98
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Synot Slovacko
Phút
Baumit Jablonec
Michal Kohut
5'
Pavel Juroska
Ra sân: Michal Kohut
Ra sân: Michal Kohut
46'
Vlastimil Danicek
Ra sân: Petr Reinberk
Ra sân: Petr Reinberk
46'
58'
Jakub Martinec
65'
Alexis Alegue Elandi
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
Vlastimil Danicek
68'
Matyas Kozak
Ra sân: Michal Krmencik
Ra sân: Michal Krmencik
75'
Milan Petrzela
Ra sân: Patrik Blahut
Ra sân: Patrik Blahut
82'
82'
Matous Krulich
Ra sân: Daniel Soucek
Ra sân: Daniel Soucek
82'
Jan Suchan
Ra sân: Dominik Holly
Ra sân: Dominik Holly
Jakub Kristan
Ra sân: Filip Vasko
Ra sân: Filip Vasko
82'
82'
Matej Polidar
Ra sân: David Puskac
Ra sân: David Puskac
90'
David Stepanek
Ra sân: Sebastian Nebyla
Ra sân: Sebastian Nebyla
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Synot Slovacko
Baumit Jablonec
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
388
Số đường chuyền
418
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
9
8
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
12
77
Pha tấn công
62
66
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Synot Slovacko
4-2-3-1
Baumit Jablonec
3-4-3
29
Heca
23
Reinberk
6
Hofmann
5
Vasko
2
Ndefe
10
Travnik
20
Havlik
99
Sinyavskiy
13
Kohut
15
Blahut
21
Krmencik
1
Hanus
22
Martinec
4
Tekijaski
18
Cedidla
7
Chanturishvili
6
Beran
25
Nebyla
14
Soucek
20
Kanakimana
24
Puskac
26
Holly
Đội hình dự bị
Synot Slovacko
Dyjan Carlos De Azevedo
7
Tomas Brecka
4
Rigino Cicilia
22
Vlastimil Danicek
28
Tomas Frystak
30
Pavel Juroska
24
Kim Seung-Bin
18
Matyas Kozak
17
Jakub Kristan
19
Marko Kvasina
27
Milan Petrzela
11
Baumit Jablonec
77
Alexis Alegue Elandi
19
Jan Chramosta
2
Haiderson Hurtado Palomino
37
Matous Krulich
99
Klemen Mihelak
21
Matej Polidar
36
Tomas Schanelec
5
David Stepanek
10
Jan Suchan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
4.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Synot Slovacko (8trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1