ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 16/04 Vòng 24
Sydney FC
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Perth Glory
Allianz Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.82
O 2.75
0.78
U 2.75
0.88
1
1.78
X
3.80
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Perth Glory Perth Glory
Adam Le Fondre 1 - 0
Kiến tạo: Rhyan Grant
match goal
8'
Joel King match yellow.png
27'
44'
match goal 1 - 1 Adam Zimarino
Kiến tạo: Mustafa Amini
Rhyan Grant match yellow.png
46'
Joe Lolley 2 - 1
Kiến tạo: Adam Le Fondre
match goal
51'
Robert Mak 3 - 1
Kiến tạo: Joel King
match goal
62'
65'
match change Jacob Dowse
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
66'
match change Luke Bodnar
Ra sân: Zachary Duncan
Rhyan Grant 4 - 1
Kiến tạo: Anthony Caceres
match goal
72'
Patrick Wood
Ra sân: Adam Le Fondre
match change
76'
76'
match change Chris Donnell
Ra sân: Jack Clisby
76'
match change Trent Ostler
Ra sân: Keegan Jelacic
Paulo Retre
Ra sân: Luke Brattan
match change
77'
Adrian Segecic
Ra sân: Robert Mak
match change
83'
83'
match change Joseph Forde
Ra sân: Ryan Williams
Jake Girdwood Reich
Ra sân: Rhyan Grant
match change
86'
86'
match yellow.png Adam Zimarino
Jaiden Kucharski
Ra sân: Max Burgess
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Perth Glory Perth Glory
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
526
 
Số đường chuyền
 
518
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
18
17
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
14
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
106
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Patrick Wood
8
Paulo Retre
19
Adrian Segecic
28
Jake Girdwood Reich
25
Jaiden Kucharski
20
Thomas Heward-Belle
2
James Donachie
Sydney FC Sydney FC 4-3-3
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
1
Redmayne
3
King
4
Wilkinson
6
Rodwell
23
Grant
17
Caceres
26
Brattan
22
Burgess
11
Mak
9
Fondre
10
Lolley
13
Cook
21
Burke-Gilroy
15
Elsey
29
Lachman
14
Clisby
43
Zimarino
8
Amini
19
Duncan
7
Williams
22
Taggart
16
Jelacic

Substitutes

4
Luke Bodnar
3
Jacob Dowse
31
Chris Donnell
28
Trent Ostler
36
Joseph Forde
30
Pierce Clark
37
Jacob Muir
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Patrick Wood 12
Paulo Retre 8
Adrian Segecic 19
Jake Girdwood Reich 28
Jaiden Kucharski 25
Thomas Heward-Belle 20
James Donachie 2
Perth Glory Perth Glory
4 Luke Bodnar
3 Jacob Dowse
31 Chris Donnell
28 Trent Ostler
36 Joseph Forde
30 Pierce Clark
37 Jacob Muir

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 0.67
61.33% Kiểm soát bóng 41%
9.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (8trận)
Chủ Khách
Perth Glory (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Sydney FC Sydney FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Adam Le Fondre Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 7.4
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.6
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 13 7.2
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 6.5
11 Robert Mak Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.4
4 Alex Wilkinson Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.6
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 13 6.7
10 Joe Lolley Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.5
22 Max Burgess Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.9
3 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.6

Perth Glory Perth Glory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Jordan Elsey Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 7 6.4
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.4
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5
7 Ryan Williams Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.3
14 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.2
19 Zachary Duncan Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.4
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.4
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.2
43 Adam Zimarino Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi