Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.87
0.87
+1
1.01
1.01
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.53
1.53
X
3.95
3.95
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.23
1.23
+0.5
0.71
0.71
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Sydney FC
Phút
Perth Glory
55'
0 - 1 Brandon Oneill
Milos Ninkovic
Ra sân: Max Burgess
Ra sân: Max Burgess
58'
Trent Buhagiar
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
58'
62'
Andrew Keogh
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Callum Timmins
62'
Daniel Sturridge
Ra sân: Mitchell Oxborrow
Ra sân: Mitchell Oxborrow
Mustafa Amini
Ra sân: Paulo Retre
Ra sân: Paulo Retre
68'
68'
Andrew Keogh
73'
Osama Malik
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
Harry Van der Saag
Ra sân: Rhyan Grant
Ra sân: Rhyan Grant
78'
Connor O Toole
Ra sân: Joel King
Ra sân: Joel King
78'
86'
0 - 2 Bruno Fornaroli
Anthony Caceres 1 - 2
90'
90'
Ciaran Bramwell
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sydney FC
Perth Glory
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
7
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
585
Số đường chuyền
501
16
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
21
16
Đánh chặn
7
8
Thử thách
22
131
Pha tấn công
116
61
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Sydney FC
4-4-2
Perth Glory
4-4-2
1
Redmayne
16
King
3
Warland
4
Wilkinson
23
Grant
22
Burgess
8
Retre
32
Yazbek
17
Caceres
9
Silva,Bobo
27
Kamsoba
12
Cook
22
Rawlins
2
Calver
29
Lachman
14
Clisby
21
Burke-Gilroy
13
Oneill
19
Timmins
23
Oxborrow
7
Corpa
9
Fornaroli
Đội hình dự bị
Sydney FC
Mustafa Amini
6
Liam McGing
35
Trent Buhagiar
12
Thomas Heward-Belle
20
Harry Van der Saag
21
Connor O Toole
5
Milos Ninkovic
10
Perth Glory
15
Daniel Sturridge
18
Daniel Stynes
38
Ciaran Bramwell
6
Osama Malik
33
Liam Reddy
10
Andrew Keogh
16
Darko Stanojevic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
3
9.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
7.33
72.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
13.33
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC (1trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0