ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 6, 19/01 Vòng 13
Sydney FC
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Newcastle Jets
Allianz Stadium
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
+1
0.87
O 3.25
0.92
U 3.25
0.98
1
1.53
X
4.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 1.5
1.21
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
Jake Girdwood Reich match yellow.png
19'
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Card changed match var
31'
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda match yellow.png
33'
Patrick Wood 1 - 0
Kiến tạo: Max Burgess
match goal
40'
46'
match change Lucas Mauragis
Ra sân: Clayton John Taylor
46'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Reno Piscopo
57'
match change Daniel Stynes
Ra sân: Trent Buhagiar
Luke Brattan match yellow.png
62'
Joe Lolley 2 - 0
Kiến tạo: Luke Brattan
match goal
66'
Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Patrick Wood
match change
68'
Max Burgess 3 - 0
Kiến tạo: Fabio Roberto Gomes Netto
match goal
76'
Max Burgess 4 - 0
Kiến tạo: Jordan Courtney-Perkins
match goal
79'
82'
match change Nathan Grimaldi
Ra sân: Phillip Cancar
82'
match change Carl Jenkinson
Ra sân: Daniel Wilmering
Matthew Scarcella
Ra sân: Corey Hollman
match change
85'
Nathan Amanatidis
Ra sân: Max Burgess
match change
90'
Hayden Matthews
Ra sân: Jake Girdwood Reich
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Newcastle Jets Newcastle Jets
7
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
19
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
499
 
Số đường chuyền
 
316
17
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
72
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Fabio Roberto Gomes Netto
18
Matthew Scarcella
27
Hayden Matthews
28
Nathan Amanatidis
20
Adam Pavlesic
21
Zachary De Jesus
19
Mitchell Glasson
Sydney FC Sydney FC 4-2-3-1
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
1
Redmayne
4
Courtney-Perkins
15
Lacerda
8
Reich
23
Grant
26
Brattan
12
Hollman
22
2
Burgess
17
Caceres
10
Lolley
13
Wood
1
Scott
14
Ingham
22
Cancar
33
Natta
23
Wilmering
7
Buhagiar
17
Grozos
19
Timmins
13
Taylor
10
Piscopo
8
Stamatelopoulos

Substitutes

5
Lucas Mauragis
26
Archie Goodwin
18
Daniel Stynes
27
Nathan Grimaldi
25
Carl Jenkinson
20
Michael Weier
15
Jason Berthomier
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Fabio Roberto Gomes Netto 9
Matthew Scarcella 18
Hayden Matthews 27
Nathan Amanatidis 28
Adam Pavlesic 20
Zachary De Jesus 21
Mitchell Glasson 19
Newcastle Jets Newcastle Jets
5 Lucas Mauragis
26 Archie Goodwin
18 Daniel Stynes
27 Nathan Grimaldi
25 Carl Jenkinson
20 Michael Weier
15 Jason Berthomier

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
61.33% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (8trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Sydney FC Sydney FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 28 6.7
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.4
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 1 0 19 6.5
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.8
10 Joe Lolley Cánh phải 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 15 6.8
22 Max Burgess Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.5
4 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 0 0 2 18 12 66.67% 1 0 25 6.7
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 19 6.8
13 Patrick Wood Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.3
12 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 23 7.3
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 0 0 26 7

Newcastle Jets Newcastle Jets

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
7 Trent Buhagiar Cánh phải 0 0 1 6 2 33.33% 1 0 9 6.6
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.4
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 7
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.3
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 2 0 12 6.7
10 Reno Piscopo Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.7
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 1 17 6.6
22 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.5
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.7
13 Clayton John Taylor Midfielder 2 0 0 1 1 100% 0 0 13 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi