ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 21/10 Vòng 1
Sydney FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Melbourne Victory
Allianz Stadium
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.00
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Luke Brattan match yellow.png
35'
48'
match yellow.png Zinedine Machach
62'
match goal 0 - 1 Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Nishan Velupillay
66'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Daniel Arzani
Jaiden Kucharski
Ra sân: Robert Mak
match change
66'
Patrick Wood
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
match change
66'
76'
match yellow.png Rai Marchan
Rhyan Grant match yellow.png
78'
79'
match change Connor Chapman
Ra sân: Rai Marchan
80'
match change Ben Folami
Ra sân: Nishan Velupillay
Mitchell Glasson
Ra sân: Max Burgess
match change
83'
86'
match goal 0 - 2 Zinedine Machach
Kiến tạo: Connor Chapman
90'
match change Jake Brimmer
Ra sân: Zinedine Machach
90'
match change Stefan Nigro
Ra sân: Jason Geria
90'
match yellow.png Christopher Oikonomidis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Melbourne Victory Melbourne Victory
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
506
 
Số đường chuyền
 
368
12
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
7
33
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
14
33
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
126
 
Pha tấn công
 
83
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Jaiden Kucharski
13
Patrick Wood
19
Mitchell Glasson
20
Adam Pavlesic
3
Aaron Gurd
21
Zachary De Jesus
29
Joseph Lacey
Sydney FC Sydney FC 4-4-1-1
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-4-2
1
Redmayne
4
Courtney-Perkins
15
Lacerda
8
Reich
23
Grant
11
Mak
17
Caceres
26
Brattan
10
Lolley
22
Burgess
9
Netto
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
21
Miranda
3
Traore
19
Arzani
25
Teague
4
Marchan
17
Velupillay
10
Fornaroli
8
Machach

Substitutes

7
Christopher Oikonomidis
14
Connor Chapman
11
Ben Folami
16
Stefan Nigro
22
Jake Brimmer
40
Christian Siciliano
18
Fabian Monge
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Jaiden Kucharski 25
Patrick Wood 13
Mitchell Glasson 19
Adam Pavlesic 20
Aaron Gurd 3
Zachary De Jesus 21
Joseph Lacey 29
Melbourne Victory Melbourne Victory
7 Christopher Oikonomidis
14 Connor Chapman
11 Ben Folami
16 Stefan Nigro
22 Jake Brimmer
40 Christian Siciliano
18 Fabian Monge

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
61.33% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (8trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Sydney FC Sydney FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 3 1 1 48 39 81.25% 0 2 78 7.3
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 37 7.5
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 81 69 85.19% 0 1 106 7.4
11 Robert Mak Cánh trái 2 1 3 21 12 57.14% 0 0 38 7.4
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 1 0 3 54 49 90.74% 0 1 74 7
10 Joe Lolley Cánh phải 4 2 3 34 23 67.65% 0 1 72 7.4
22 Max Burgess Tiền vệ công 2 1 1 36 31 86.11% 0 1 53 7.7
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 2 0 1 5 4 80% 0 3 16 6.8
4 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 0 0 0 54 40 74.07% 0 3 80 6.7
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 1 1 0 85 75 88.24% 0 5 103 7.7
13 Patrick Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.7
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 2 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.4
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 0 0 1 58 57 98.28% 0 0 67 7
19 Mitchell Glasson Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.3

Melbourne Victory Melbourne Victory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 4 1 0 20 14 70% 0 4 38 6.6
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 48 7.5
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 0 0 49 44 89.8% 0 2 67 7.6
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 47 8.7
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 6 5 83.33% 0 0 10 7.3
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 18 66.67% 0 5 56 7.2
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 27 81.82% 0 0 54 7.1
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 2 1 2 4 2 50% 0 1 17 6.6
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 5 2 1 21 17 80.95% 0 1 49 7.6
19 Daniel Arzani Cánh trái 3 1 0 27 23 85.19% 0 0 49 6.4
11 Ben Folami Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 9 6.9
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 40 85.11% 0 2 62 7.3
17 Nishan Velupillay Cánh trái 1 0 3 17 16 94.12% 0 1 41 6.7
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 45 41 91.11% 0 1 57 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi