ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 09/12 Vòng 7
Sydney FC 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
FC Macarthur
Allianz Stadium
Giông bão, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.75
X
3.80
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
Andrew Redmayne Card changed match var
14'
Andrew Redmayne match red
15'
Adam Pavlesic
Ra sân: Patrick Wood
match change
17'
28'
match goal 0 - 1 Jake Hollman
Kiến tạo: Valere Germain
31'
match yellow.png Ulises Alejandro Davila Plascencia
Anthony Caceres
Ra sân: Corey Hollman
match change
46'
53'
match yellow.png Clayton Lewis
64'
match yellow.png Isaac Hovar
65'
match change Raphael Borges Rodrigues
Ra sân: Matthew Millar
65'
match change Jed Drew
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
72'
match yellow.png Kearyn Baccus
76'
match change Danny De Silva
Ra sân: Jake Hollman
76'
match change Charles MBombwa
Ra sân: Clayton Lewis
76'
match change Oliver Jones
Ra sân: Isaac Hovar
Mitchell Glasson
Ra sân: Robert Mak
match change
80'
Jordan Courtney-Perkins
Ra sân: Luke Brattan
match change
81'
86'
match goal 0 - 2 Valere Germain
Kiến tạo: Jed Drew
90'
match yellow.png Danny De Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
FC Macarthur FC Macarthur
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
25
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
530
 
Số đường chuyền
 
381
11
 
Phạm lỗi
 
24
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
139
 
Pha tấn công
 
62
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Adam Pavlesic
17
Anthony Caceres
19
Mitchell Glasson
4
Jordan Courtney-Perkins
21
Zachary De Jesus
29
Joseph Lacey
28
Nathan Amanatidis
Sydney FC Sydney FC 4-2-3-1
FC Macarthur FC Macarthur 4-3-3
1
Redmayne
16
King
8
Reich
15
Lacerda
23
Grant
26
Brattan
12
Hollman
11
Mak
13
Wood
10
Lolley
9
Netto
12
Kurto
22
Nicolaou
6
Uskok
5
Aspropotamitis
32
Hovar
15
Baccus
10
Plascencia
23
Lewis
44
Millar
98
Germain
8
Hollman

Substitutes

17
Raphael Borges Rodrigues
37
Jed Drew
7
Danny De Silva
16
Oliver Jones
24
Charles MBombwa
1
Daniel Nizic
36
Ali Auglah
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Adam Pavlesic 20
Anthony Caceres 17
Mitchell Glasson 19
Jordan Courtney-Perkins 4
Zachary De Jesus 21
Joseph Lacey 29
Nathan Amanatidis 28
FC Macarthur FC Macarthur
17 Raphael Borges Rodrigues
37 Jed Drew
7 Danny De Silva
16 Oliver Jones
24 Charles MBombwa
1 Daniel Nizic
36 Ali Auglah

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
9.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 6.67
72.33% Kiểm soát bóng 61.33%
13.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (1trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Sydney FC Sydney FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 2 1 0 19 19 100% 0 0 28 7.2
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.7
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 22 17 77.27% 0 0 26 7
11 Robert Mak Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 19 6.8
10 Joe Lolley Cánh phải 1 0 2 17 11 64.71% 0 0 31 6.8
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 6.5
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 2 2 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.3
20 Adam Pavlesic Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.9
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 0 0 1 22 21 95.45% 0 0 22 7
13 Patrick Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
12 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 12 6.5
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.5

FC Macarthur FC Macarthur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.6
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 14 6.6
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.9
15 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.7
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 16 6.8
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 11 6.6
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 1 1 1 12 10 83.33% 0 0 18 7
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 2 0 0 8 6 75% 0 0 15 6.5
22 Yianni Nicolaou 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 20 6.6
8 Jake Hollman Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.7
32 Isaac Hovar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 17 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi