Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
3.25
3.25
X
3.25
3.25
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.65
0.65
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Swansea City
Phút
Burnley
Harry Darling
12'
13'
0 - 1 Ian Maatsen
22'
0 - 2 Ian Maatsen
Kiến tạo: Nathan Tella
Kiến tạo: Nathan Tella
Oliver Cooper 1 - 2
27'
41'
Josh Brownhill
Joe Allen
45'
55'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Anass Zaroury
Luke James Cundle
Ra sân: Jay Fulton
Ra sân: Jay Fulton
58'
58'
Louis Beyer
Olivier Ntcham
Ra sân: Joe Allen
Ra sân: Joe Allen
59'
70'
Benson Hedilazio
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
Cameron Congreve
Ra sân: Liam Cullen
Ra sân: Liam Cullen
78'
79'
Johann Berg Gudmundsson
Joel Latibeaudiere
79'
Matthew Sorinola
Ra sân: Oliver Cooper
Ra sân: Oliver Cooper
85'
88'
Ashley Barnes
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
90'
Ashley Barnes
90'
Benson Hedilazio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Swansea City
Burnley
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
5
10
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
1
12
Sút Phạt
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
546
Số đường chuyền
444
86%
Chuyền chính xác
84%
7
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu
15
6
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
3
29
Ném biên
19
24
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
109
Pha tấn công
91
32
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Swansea City
4-2-3-1
Burnley
4-2-3-1
13
Benda
3
Manning
6
Darling
5
Cabango
22
Latibeaudiere
8
Grimes
7
Allen
31
Cooper
17
Piroe
4
Fulton
20
Cullen
49
Muric
14
Roberts
5
Harwood-Bellis
36
Beyer
29
2
Maatsen
4
Cork
24
Cullen
23
Tella
8
Brownhill
19
Zaroury
9
Rodriguez
Đội hình dự bị
Swansea City
Olivier Ntcham
10
Luke James Cundle
18
Matthew Sorinola
29
Cameron Congreve
45
Andrew Fisher
1
Nathan Wood-Gordon
23
Kyle Naughton
26
Burnley
17
Benson Hedilazio
7
Johann Berg Gudmundsson
10
Ashley Barnes
26
Samuel Bastien
3
Charlie Taylor
11
Scott Twine
15
Bailey Peacock-Farrell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
4
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
51.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
10
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City (8trận)
Chủ
Khách
Burnley (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2