Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.67
2.67
X
3.05
3.05
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Swansea City
Phút
Barnsley
Matt Grimes 1 - 0
Kiến tạo: Jay Fulton
Kiến tạo: Jay Fulton
39'
46'
Daryl Dike
Ra sân: Victor Adeboyejo
Ra sân: Victor Adeboyejo
46'
Jordan Williams
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
Connor Roberts
Ra sân: Wayne Routledge
Ra sân: Wayne Routledge
54'
71'
1 - 1 Cauley Woodrow
Kiến tạo: Jordan Williams
Kiến tạo: Jordan Williams
Korey Smith
Ra sân: Conor Hourihane
Ra sân: Conor Hourihane
74'
89'
Liam Kitching
Ra sân: Toby Sibbick
Ra sân: Toby Sibbick
Jay Fulton
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Swansea City
Barnsley
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
19
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
327
Số đường chuyền
353
43%
Chuyền chính xác
52%
7
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
2
90
Đánh đầu
90
40
Đánh đầu thành công
50
2
Cứu thua
1
24
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
5
27
Ném biên
47
24
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
139
25
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Swansea City
4-3-3
Barnsley
3-4-3
1
Woodman
24
Bidwell
5
Guehi
44
Cabango
26
Naughton
14
Hourihane
8
Grimes
6
Fulton
9
Lowe
15
Routledge
10
Ayew
40
Collins
20
Sibbick
30
Helik
6
Andersen
7
Brittain
21
Palmer
27
Mowatt
4
Styles
14
Morris
29
Adeboyejo
9
Woodrow
Đội hình dự bị
Swansea City
Liam Cullen
20
Ryan Bennett
2
Yan Dhanda
21
Korey Smith
7
Joel Latibeaudiere
22
Morgan Whittaker
17
Connor Roberts
23
Ryan Manning
3
Ben Hamer
18
Barnsley
2
Jordan Williams
28
Dominik Frieser
10
Daryl Dike
5
Liam Kitching
26
Michael Sollbauer
11
Conor Chaplin
34
Jasper Moon
24
Aapo Halme
1
Jack Walton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
3.67
5.67
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
3
2
Sút trúng cầu môn
4
57%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City (7trận)
Chủ
Khách
Barnsley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2