ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 19/03 Vòng 25
SV Sandhausen 1
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 4)
Đặt cược
St. Pauli
BWT-Stadion am Hardtwald
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.09
O 2.5
0.87
U 2.5
1.03
1
3.80
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

SV Sandhausen SV Sandhausen
Phút
St. Pauli St. Pauli
19'
match goal 0 - 1 Manolis Saliakas
Kiến tạo: Lukas Daschner
24'
match goal 0 - 2 Lukas Daschner
25'
match goal 0 - 3 Oladapo Afolayan
Kiến tạo: Conor Metcalfe
Marcel Mehlem
Ra sân: Erik Zenga
match change
27'
Ahmed Kutucu match yellow.png
28'
Immanuel Hohn match yellow.png
35'
Alexander Esswein match red
45'
Alexander Esswein Red card (VAR xác nhận) match var
45'
45'
match goal 0 - 4 Jackson Irvine
Kiến tạo: Leart Paqarada
Matej Pulkrab
Ra sân: Hamadi Al Ghaddioui
match change
46'
Arne Sicker
Ra sân: Christian Kinsombi
match change
46'
62'
match change Johannes Eggestein
Ra sân: Conor Metcalfe
Dario Dumic
Ra sân: Ahmed Kutucu
match change
65'
73'
match change Maurides Roque Junior
Ra sân: Lukas Daschner
73'
match change Betim Fazliji
Ra sân: Oladapo Afolayan
Bashkim Ajdini
Ra sân: Matej Pulkrab
match change
78'
81'
match change Adam Dzwigala
Ra sân: Manolis Saliakas
81'
match change Lars Ritzka
Ra sân: Leart Paqarada
88'
match goal 0 - 5 Jackson Irvine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Sandhausen SV Sandhausen
St. Pauli St. Pauli
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
23
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
11
10
 
Sút Phạt
 
7
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
232
 
Số đường chuyền
 
721
71%
 
Chuyền chính xác
 
91%
10
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
63
 
Pha tấn công
 
145
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Dario Dumic
9
Matej Pulkrab
5
Marcel Mehlem
27
Arne Sicker
19
Bashkim Ajdini
22
Marcel Ritzmaier
38
Franck Evina
21
Timo Konigsmann
6
Abu-Bekir Omer El-Zein
SV Sandhausen SV Sandhausen 4-1-3-2
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
1
Drewes
36
Okoroji
2
Zhirov
15
Hohn
18
Diekmeier
17
Zenga
8
Kinsombi
10
Kinsombi
30
Esswein
23
Kutucu
14
Ghaddioui
22
Vasilj
18
Medic
8
Smith
3
Mets
2
Saliakas
7
2
Irvine
10
Hartel
23
Paqarada
24
Metcalfe
13
Daschner
17
Afolayan

Substitutes

9
Maurides Roque Junior
11
Johannes Eggestein
21
Lars Ritzka
25
Adam Dzwigala
5
Betim Fazliji
27
David Otto
30
Sascha Burchert
32
Jannes Luca Wieckhoff
16
Carlo Boukhalfa
Đội hình dự bị
SV Sandhausen SV Sandhausen
Dario Dumic 3
Matej Pulkrab 9
Marcel Mehlem 5
Arne Sicker 27
Bashkim Ajdini 19
Marcel Ritzmaier 22
Franck Evina 38
Timo Konigsmann 21
Abu-Bekir Omer El-Zein 6
St. Pauli St. Pauli
9 Maurides Roque Junior
11 Johannes Eggestein
21 Lars Ritzka
25 Adam Dzwigala
5 Betim Fazliji
27 David Otto
30 Sascha Burchert
32 Jannes Luca Wieckhoff
16 Carlo Boukhalfa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2
58.67% Kiểm soát bóng 36.67%
14.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Sandhausen (15trận)
Chủ Khách
St. Pauli (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
2

SV Sandhausen SV Sandhausen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Alexander Esswein Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 5.84
18 Dennis Diekmeier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 13 5.66
15 Immanuel Hohn Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 32 5.77
17 Erik Zenga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 6 50% 0 0 12 5.53
14 Hamadi Al Ghaddioui Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 9 5.84
1 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 5.1
10 David Kinsombi Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.07
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 1 22 16 72.73% 0 1 29 6.01
5 Marcel Mehlem Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.97
36 Chima Chima Okoroji Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 2 28.57% 3 0 32 5.89
23 Ahmed Kutucu Tiền đạo cắm 3 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.86
8 Christian Kinsombi Cánh trái 0 0 1 4 2 50% 0 0 6 5.94

St. Pauli St. Pauli

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 35 6.71
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.96
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 32 6.77
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 4 0 30 6.41
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 2 1 0 22 19 86.36% 2 0 40 7.59
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 6.71
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 2 1 1 15 9 60% 0 1 19 7.51
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 2 1 2 15 13 86.67% 0 1 21 7.98
24 Conor Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 23 20 86.96% 0 0 29 7.13
18 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 1 1 30 6.7
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi