ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 05/05 Vòng 32
SV Elversberg
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Hertha Berlin
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 3.25
0.93
U 3.25
0.95
1
2.85
X
3.45
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SV Elversberg SV Elversberg
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Luca Pascal Schnellbacher 1 - 0
Kiến tạo: Semih Sahin
match goal
18'
27'
match goal 1 - 1 Fabian Reese
Kiến tạo: Palko Dardai
Luca Pascal Schnellbacher 2 - 1
Kiến tạo: Paul Wanner
match goal
54'
61'
match goal 2 - 2 Palko Dardai
Paul Wanner 3 - 2
Kiến tạo: Jannik Rochelt
match goal
65'
66'
match change Bilal Hussein
Ra sân: Pascal Klemens
Dominik Martinovic
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
match change
69'
Thore Jacobsen
Ra sân: Semih Sahin
match change
69'
73'
match change Derry Scherhant
Ra sân: Palko Dardai
73'
match change Marten Winkler
Ra sân: Ibrahim Maza
Joseph Boyamba
Ra sân: Manuel Feil
match change
76'
Joseph Boyamba match yellow.png
81'
83'
match change Florian Niederlechner
Ra sân: Andreas Bouchalakis
84'
match yellow.png Marten Winkler
Jean Romaric Kevin Koffi
Ra sân: Paul Wanner
match change
84'
Jean Romaric Kevin Koffi match yellow.png
88'
Jean Romaric Kevin Koffi 4 - 2
Kiến tạo: Dominik Martinovic
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Elversberg SV Elversberg
Hertha Berlin Hertha Berlin
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
18
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
485
 
Số đường chuyền
 
463
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
3
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
27
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
85
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Thore Jacobsen
9
Dominik Martinovic
22
Joseph Boyamba
30
Jean Romaric Kevin Koffi
29
Wahid Faghir
21
Paul Stock
28
Tim Boss
11
Luca Durholtz
SV Elversberg SV Elversberg 4-2-3-1
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
20
Kristof
33
Neubauer
3
Joncour
19
Pinckert
18
Vandermersch
14
Fellhauer
8
Sahin
10
Rochelt
17
Wanner
7
Feil
24
2
Schnellbacher
12
Ernst
16
Kenny
37
Leistner
31
Dardai
34
Zeefuik
41
Klemens
5
Bouchalakis
27
Dardai
30
Maza
11
Reese
25
Tabakovic

Substitutes

7
Florian Niederlechner
39
Derry Scherhant
8
Bilal Hussein
22
Marten Winkler
35
Marius Gersbeck
44
Linus Gechter
47
Tony Rolke
46
Tim Hoffmann
2
Peter Pekarik
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Thore Jacobsen 31
Dominik Martinovic 9
Joseph Boyamba 22
Jean Romaric Kevin Koffi 30
Wahid Faghir 29
Paul Stock 21
Tim Boss 28
Luca Durholtz 11
Hertha Berlin Hertha Berlin
7 Florian Niederlechner
39 Derry Scherhant
8 Bilal Hussein
22 Marten Winkler
35 Marius Gersbeck
44 Linus Gechter
47 Tony Rolke
46 Tim Hoffmann
2 Peter Pekarik

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48.67% Kiểm soát bóng 49%
5.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (35trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
9
4
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
4
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
4
4
2
4

SV Elversberg SV Elversberg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Jean Romaric Kevin Koffi Forward 1 1 0 1 0 0% 0 1 5 7.04
24 Luca Pascal Schnellbacher Midfielder 3 3 2 11 7 63.64% 1 1 21 8.7
3 Florian Le Joncour Trung vệ 1 0 0 64 55 85.94% 0 0 75 6.37
31 Thore Jacobsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 18 6.68
33 Maurice Neubauer Defender 0 0 0 32 26 81.25% 9 1 63 7.27
22 Joseph Boyamba Forward 1 0 0 10 6 60% 0 0 13 5.99
7 Manuel Feil Midfielder 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 6.08
9 Dominik Martinovic Tiền đạo cắm 1 0 1 6 3 50% 0 0 11 6.57
18 Hugo Vandermersch Defender 1 0 1 39 33 84.62% 5 0 71 7.4
10 Jannik Rochelt Midfielder 2 1 2 43 38 88.37% 2 1 63 7.63
19 Lukas Pinckert Defender 0 0 1 61 52 85.25% 1 0 71 6.47
17 Paul Wanner Midfielder 2 2 3 31 24 77.42% 0 0 45 7.78
8 Semih Sahin Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 54 48 88.89% 4 1 67 7.45
14 Robin Fellhauer Defender 1 1 2 67 61 91.04% 1 2 81 6.88
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 46 7.02

Hertha Berlin Hertha Berlin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Toni Leistner Defender 0 0 0 63 56 88.89% 0 2 72 6.13
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 5.95
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 42 82.35% 0 2 59 6.3
25 Haris Tabakovic Forward 7 3 0 23 20 86.96% 1 1 36 7.06
16 Jonjoe Kenny Defender 1 0 0 64 52 81.25% 3 0 87 6.55
11 Fabian Reese Midfielder 2 1 4 26 21 80.77% 9 2 59 7.52
34 Deyovaisio Zeefuik Defender 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 66 6.3
27 Palko Dardai Forward 1 1 3 16 12 75% 5 0 30 7.17
8 Bilal Hussein Midfielder 1 0 1 10 9 90% 0 0 14 6.34
31 Marton Dardai Defender 0 0 1 74 63 85.14% 1 3 84 6.38
22 Marten Winkler Forward 1 0 0 7 6 85.71% 1 1 17 6.5
12 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 39 6.35
39 Derry Scherhant Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.66
41 Pascal Klemens Defender 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 31 5.88
30 Ibrahim Maza Tiền đạo cắm 4 2 3 28 22 78.57% 2 1 47 8.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi