ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 10/08 Vòng 2
SV Elversberg
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
FC Koln
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
3.50
X
3.70
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 1
0.88
U 1
1.02

Diễn biến chính

SV Elversberg SV Elversberg
Phút
FC Koln FC Koln
22'
match goal 0 - 1 Denis Huseinbasic
Kiến tạo: Tim Lemperle
Manuel Feil match yellow.png
29'
45'
match yellow.png Eric Martel
Fisnik Asllani 1 - 1
Kiến tạo: Robin Fellhauer
match goal
46'
Fisnik Asllani
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
match change
46'
Frederik Schmahl
Ra sân: Paul Stock
match change
46'
Filimon Gerezgiher match yellow.png
48'
60'
match yellow.png Dominique Heintz
Frederik Schmahl 2 - 1
Kiến tạo: Fisnik Asllani
match goal
62'
66'
match change Mark Uth
Ra sân: Damion Downs
Fisnik Asllani match yellow.png
67'
71'
match change Luca Waldschmidt
Ra sân: Mark Uth
77'
match change Florian Dietz
Ra sân: Linton Maina
77'
match change Julian Pauli
Ra sân: Dominique Heintz
78'
match change Steffen Tigges
Ra sân: Tim Lemperle
Mohammad Mahmoud
Ra sân: Filimon Gerezgiher
match change
78'
84'
match goal 2 - 2 Timo Hubers
Kiến tạo: Leart Paqarada
Carlo Sickinger
Ra sân: Manuel Feil
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Elversberg SV Elversberg
FC Koln FC Koln
4
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
15
13
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
291
 
Số đường chuyền
 
330
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
7
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
6
7
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Ném biên
 
16
19
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
17
66
 
Pha tấn công
 
114
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Frederik Schmahl
10
Fisnik Asllani
18
Mohammad Mahmoud
23
Carlo Sickinger
28
Tim Boss
26
Arne Sicker
11
Luca Durholtz
32
Daniel Pantschenko
22
Joseph Boyamba
SV Elversberg SV Elversberg 4-2-2-2
FC Koln FC Koln 4-3-1-2
20
Kristof
33
Neubauer
3
Joncour
19
Pinckert
2
Baum
8
Sahin
6
Fellhauer
21
Stock
7
Feil
27
Gerezgiher
24
Schnellbacher
40
Urbig
29
Thielmann
4
Hubers
3
Heintz
17
Paqarada
7
Ljubicic
6
Martel
8
Huseinbasic
37
Maina
19
Lemperle
42
Downs

Substitutes

13
Mark Uth
9
Luca Waldschmidt
24
Julian Pauli
21
Steffen Tigges
33
Florian Dietz
20
Philipp Pentke
18
Rasmus Carstensen
47
Mathias Olesen
23
Sargis Adamyan
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Frederik Schmahl 17
Fisnik Asllani 10
Mohammad Mahmoud 18
Carlo Sickinger 23
Tim Boss 28
Arne Sicker 26
Luca Durholtz 11
Daniel Pantschenko 32
Joseph Boyamba 22
FC Koln FC Koln
13 Mark Uth
9 Luca Waldschmidt
24 Julian Pauli
21 Steffen Tigges
33 Florian Dietz
20 Philipp Pentke
18 Rasmus Carstensen
47 Mathias Olesen
23 Sargis Adamyan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua
12.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 55%
9.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (14trận)
Chủ Khách
FC Koln (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2

SV Elversberg SV Elversberg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 2 14 6.6
3 Florian Le Joncour Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 0 70 6.8
33 Maurice Neubauer Hậu vệ cánh trái 0 0 3 51 35 68.63% 7 0 86 7.5
7 Manuel Feil Cánh phải 2 0 1 14 9 64.29% 0 0 21 6.7
23 Carlo Sickinger Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.9
19 Lukas Pinckert Trung vệ 1 1 0 58 50 86.21% 0 0 77 8
10 Fisnik Asllani Tiền đạo cắm 1 1 1 12 8 66.67% 0 1 20 7.8
8 Semih Sahin Tiền vệ trụ 0 0 0 38 26 68.42% 2 0 53 6.6
6 Robin Fellhauer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 21 87.5% 1 0 36 7.1
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 63 7.6
21 Paul Stock Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 1 1 21 6.7
2 Elias Baum Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 23 69.7% 1 0 64 7.6
27 Filimon Gerezgiher Cánh phải 2 0 0 17 11 64.71% 0 2 27 6.6
17 Frederik Schmahl Tiền vệ công 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 24 7.3
18 Mohammad Mahmoud Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.2

FC Koln FC Koln

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Dominique Heintz Trung vệ 2 1 0 68 55 80.88% 0 1 77 6.4
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.8
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 6 57 42 73.68% 17 2 96 7.4
4 Timo Hubers Trung vệ 2 2 0 73 60 82.19% 0 3 86 7.4
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 3 1 0 2 1 50% 0 3 8 6.7
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 28 24 85.71% 2 1 43 6.9
33 Florian Dietz Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.6
37 Linton Maina Cánh phải 1 1 1 32 23 71.88% 4 0 46 6.6
29 Jan Thielmann Hậu vệ cánh phải 2 0 0 41 28 68.29% 2 0 76 6.7
19 Tim Lemperle Tiền đạo cắm 2 0 2 17 15 88.24% 1 3 30 7.1
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 43 37 86.05% 2 1 60 7.3
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 40 6.6
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 4 1 1 53 46 86.79% 2 1 69 7.9
42 Damion Downs Tiền đạo cắm 2 1 4 11 9 81.82% 0 0 16 6.4
24 Julian Pauli Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 24 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi