ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 31/08 Vòng 4
SV Elversberg
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Darmstadt
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 3
0.85
U 3
1.03
1
2.30
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SV Elversberg SV Elversberg
Phút
Darmstadt Darmstadt
Luca Pascal Schnellbacher 1 - 0
Kiến tạo: Manuel Feil
match goal
5'
Fisnik Asllani 2 - 0
Kiến tạo: Luca Pascal Schnellbacher
match goal
20'
33'
match yellow.png Andreas Muller
Robin Fellhauer match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Aleksandar Vukotic
46'
match change Luca Marseiler
Ra sân: Andreas Muller
46'
match change Guille Bueno
Ra sân: Fabian Nuernberger
46'
match change Sergio Lopez Galache
Ra sân: Matthias Bader
Filimon Gerezgiher
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
match change
56'
Muhammed Damar match yellow.png
58'
Fisnik Asllani 3 - 0
Kiến tạo: Filimon Gerezgiher
match goal
59'
65'
match change Merveille Papela
Ra sân: Kai Klefisch
Carlo Sickinger
Ra sân: Robin Fellhauer
match change
68'
Lukas Petkov
Ra sân: Manuel Feil
match change
68'
Frederik Schmahl
Ra sân: Florian Le Joncour
match change
84'
90'
match change Matej Maglica
Ra sân: Isac Lidberg
Filimon Gerezgiher 4 - 0
Kiến tạo: Semih Sahin
match goal
90'
Maximilian Rohr
Ra sân: Muhammed Damar
match change
90'
90'
match yellow.png Matej Maglica
Elias Baum Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Elversberg SV Elversberg
Darmstadt Darmstadt
8
 
Phạt góc
 
11
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
19
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
352
 
Số đường chuyền
 
400
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
47
80
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Filimon Gerezgiher
23
Carlo Sickinger
25
Lukas Petkov
17
Frederik Schmahl
31
Maximilian Rohr
28
Tim Boss
26
Arne Sicker
21
Paul Stock
18
Mohammad Mahmoud
SV Elversberg SV Elversberg 4-4-2
Darmstadt Darmstadt 3-4-1-2
20
Kristof
33
Neubauer
3
Joncour
19
Pinckert
2
Baum
30
Damar
8
Sahin
6
Fellhauer
7
Feil
24
Schnellbacher
10
2
Asllani
1
Schuhen
38
Riedel
16
Muller
20
Vukotic
26
Bader
17
Klefisch
28
Will
15
Nuernberger
34
Corredor
7
Lidberg
19
Lakenmacher

Substitutes

3
Guillermo Bueno Lopez
2
Sergio Lopez Galache
8
Luca Marseiler
21
Merveille Papela
5
Matej Maglica
22
Karol Niemczycki
11
Tobias Kempe
47
Othmane El Idrissi
9
Fraser Hornby
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Filimon Gerezgiher 27
Carlo Sickinger 23
Lukas Petkov 25
Frederik Schmahl 17
Maximilian Rohr 31
Tim Boss 28
Arne Sicker 26
Paul Stock 21
Mohammad Mahmoud 18
Darmstadt Darmstadt
3 Guillermo Bueno Lopez
2 Sergio Lopez Galache
8 Luca Marseiler
21 Merveille Papela
5 Matej Maglica
22 Karol Niemczycki
11 Tobias Kempe
47 Othmane El Idrissi
9 Fraser Hornby

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1.33
12.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
52.67% Kiểm soát bóng 55.33%
9.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (14trận)
Chủ Khách
Darmstadt (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2

SV Elversberg SV Elversberg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền đạo cắm 1 1 4 24 21 87.5% 0 4 33 8.5
3 Florian Le Joncour Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 44 7
33 Maurice Neubauer Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 21 84% 4 0 48 7.1
7 Manuel Feil Cánh phải 2 0 3 9 8 88.89% 1 0 18 7.4
23 Carlo Sickinger Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 9 6.6
31 Maximilian Rohr Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
25 Lukas Petkov Tiền vệ công 1 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.5
19 Lukas Pinckert Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 41 6.6
10 Fisnik Asllani Tiền đạo cắm 4 2 1 16 11 68.75% 0 1 36 9.1
30 Muhammed Damar Tiền vệ công 3 0 3 19 15 78.95% 2 0 31 6.7
8 Semih Sahin Tiền vệ trụ 1 0 2 46 39 84.78% 4 1 60 8
6 Robin Fellhauer Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 25 23 92% 0 0 36 6.7
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 46 7.2
2 Elias Baum Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 3 3 46 7.3
27 Filimon Gerezgiher Cánh trái 1 1 1 10 6 60% 0 1 17 7.9
17 Frederik Schmahl Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.6

Darmstadt Darmstadt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Paul Will Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 37 31 83.78% 7 0 50 7.2
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 32 6
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 37 6.9
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 1 0 0 15 10 66.67% 1 4 21 6.7
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 2 1 0 18 18 100% 4 0 34 6.9
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 1 1 0 6 6 100% 8 0 20 6.9
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 1 1 0 57 46 80.7% 0 3 72 6.5
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 1 0 43 6.8
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 43 89.58% 0 1 55 6.4
21 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.4
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 1 1 0 16 15 93.75% 2 0 27 6.7
38 Clemens Riedel Trung vệ 1 0 0 53 44 83.02% 1 1 65 6.3
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 28 6.3
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo cắm 1 0 0 15 9 60% 0 1 24 6.4
3 Guille Bueno Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 12 80% 2 0 31 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi