ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 05/10 Vòng 10
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Watford 1
Stadium of Light
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.38
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Watford Watford
27'
match yellow.png Jeremy Ngakia
Niall Huggins 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Neill
match goal
43'
46'
match change Ryan Andrews
Ra sân: Jeremy Ngakia
46'
match change Yaser Asprilla
Ra sân: Thomas Ince
Mason Burstow match yellow.png
50'
58'
match yellow.png Ayotomiwa Dele Bashiru
Abdoullah Ba 2 - 0
Kiến tạo: Jobe Bellingham
match goal
62'
64'
match change Ismael Kone
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
65'
match change Rhys Healey
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Adil Aouchiche
Ra sân: Patrick Roberts
match change
71'
74'
match yellow.png Daniel Bachmann
74'
match yellow.png Imran Louza
76'
match change Mileta Rajovic
Ra sân: Imran Louza
83'
match yellow.png Ryan Porteous
87'
match red Ryan Andrews
Luis Semedo
Ra sân: Mason Burstow
match change
90'
Chris Rigg
Ra sân: Jobe Bellingham
match change
90'
Nazariy Rusyn
Ra sân: Jack Clarke
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Watford Watford
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
595
 
Số đường chuyền
 
432
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
19
24
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
13
16
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
95
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Adil Aouchiche
9
Luis Semedo
15
Nazariy Rusyn
31
Chris Rigg
25
Nectarios Triantis
19
Jewison Bennette
23
Jenson Seelt
18
Ellis Taylor
30
Nathan Bishop
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-1-4-1
Watford Watford 4-3-3
1
Patterson
32
Hume
13
ONien
5
Ballard
2
Huggins
24
Neill
20
Clarke
7
Bellingham
10
Roberts
17
Ba
11
Burstow
1
Bachmann
2
Ngakia
5
Porteous
4
Hoedt
6
Lewis
10
Louza
3
Sierralta
24
Bashiru
7
Ince
19
Bayo
16
Chakvetadze

Substitutes

11
Ismael Kone
18
Yaser Asprilla
9
Mileta Rajovic
45
Ryan Andrews
14
Rhys Healey
39
Edo Kayembe
26
Ben Hamer
15
Matthew Pollock
8
Jake Livermore
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Adil Aouchiche 22
Luis Semedo 9
Nazariy Rusyn 15
Chris Rigg 31
Nectarios Triantis 25
Jewison Bennette 19
Jenson Seelt 23
Ellis Taylor 18
Nathan Bishop 30
Watford Watford
11 Ismael Kone
18 Yaser Asprilla
9 Mileta Rajovic
45 Ryan Andrews
14 Rhys Healey
39 Edo Kayembe
26 Ben Hamer
15 Matthew Pollock
8 Jake Livermore

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42.33% Kiểm soát bóng 51.33%
10.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (16trận)
Chủ Khách
Watford (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
6
HT-H/FT-T
0
0
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Defender 0 0 0 62 56 90.32% 0 1 66 6.68
10 Patrick Roberts Midfielder 0 0 0 24 22 91.67% 3 0 32 6.59
20 Jack Clarke Midfielder 0 0 1 19 15 78.95% 2 0 32 6.91
5 Daniel Ballard Defender 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 55 6.81
32 Trai Hume Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 3 39 6.79
24 Daniel Neill Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 1 0 36 6.72
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 20 20 100% 0 0 27 7.05
2 Niall Huggins Defender 1 1 0 32 24 75% 1 0 37 7.76
17 Abdoullah Ba Tiền vệ công 1 0 1 11 8 72.73% 1 2 18 6.44
11 Mason Burstow Forward 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.33
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 2 1 0 20 17 85% 0 0 33 6.9

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Thomas Ince Midfielder 2 1 0 17 14 82.35% 1 0 24 6.29
4 Wesley Hoedt Defender 0 0 1 44 38 86.36% 0 1 53 6.5
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 20 6.18
3 Francisco Sierralta Defender 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 27 5.98
5 Ryan Porteous Defender 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 46 5.74
6 Jamal Lewis Defender 0 0 0 12 11 91.67% 3 0 21 6.01
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Midfielder 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 30 6.27
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 2 2 1 21 13 61.9% 0 0 31 6.52
19 Vakoun Issouf Bayo Forward 1 0 1 15 12 80% 0 0 19 6.11
10 Imran Louza Midfielder 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 34 5.87
2 Jeremy Ngakia Defender 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 32 5.95
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.13
45 Ryan Andrews Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi