ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 07/10 Vòng 11
Sunderland A.F.C 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
Đặt cược
Middlesbrough
Stadium of Light
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
2.40
X
3.25
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
Daniel Neill match yellow.png
17'
Jenson Seelt
Ra sân: Niall Huggins
match change
30'
32'
match yellow.png Isaiah Jones
Daniel Ballard match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Josh Coburn
Daniel Neill match yellow.pngmatch red
45'
Adil Aouchiche
Ra sân: Mason Burstow
match change
46'
58'
match goal 0 - 1 Sam Greenwood
Kiến tạo: Dael Fry
60'
match goal 0 - 2 Matty Crooks
Kiến tạo: Isaiah Jones
Chris Rigg
Ra sân: Abdoullah Ba
match change
63'
67'
match change Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Josh Coburn
67'
match change Morgan Rogers
Ra sân: Matty Crooks
Patrick Roberts match yellow.png
70'
72'
match goal 0 - 3 Isaiah Jones
Kiến tạo: Morgan Rogers
Jack Clarke match yellow.png
73'
75'
match change Marcus Forss
Ra sân: Isaiah Jones
75'
match change Samuel Silvera
Ra sân: Sam Greenwood
Nazariy Rusyn
Ra sân: Jack Clarke
match change
76'
82'
match change Alex Bangura
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
90'
match goal 0 - 4 Marcus Forss

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Middlesbrough Middlesbrough
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
407
 
Số đường chuyền
 
432
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
82
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Adil Aouchiche
23
Jenson Seelt
15
Nazariy Rusyn
31
Chris Rigg
25
Nectarios Triantis
19
Jewison Bennette
9
Luis Semedo
18
Ellis Taylor
30
Nathan Bishop
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-4-2
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
1
Patterson
2
Huggins
5
Ballard
13
ONien
32
Hume
20
Clarke
24
Neill
7
Bellingham
10
Roberts
17
Ba
11
Burstow
1
Dieng
2
Smith
6
Fry
17
McNair
27
Engel
4
Barlaser
7
Hackney
11
Jones
25
Crooks
29
Greenwood
19
Coburn

Substitutes

18
Samuel Silvera
21
Marcus Forss
24
Alex Bangura
10
Morgan Rogers
9
Emmanuel Latte Lath
23
Tom Glover
26
Darragh Lenihan
16
Jonathan Howson
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Adil Aouchiche 22
Jenson Seelt 23
Nazariy Rusyn 15
Chris Rigg 31
Nectarios Triantis 25
Jewison Bennette 19
Luis Semedo 9
Ellis Taylor 18
Nathan Bishop 30
Middlesbrough Middlesbrough
18 Samuel Silvera
21 Marcus Forss
24 Alex Bangura
10 Morgan Rogers
9 Emmanuel Latte Lath
23 Tom Glover
26 Darragh Lenihan
16 Jonathan Howson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (16trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
0
2
3
1

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Defender 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 39 6.53
10 Patrick Roberts Midfielder 2 1 0 19 17 89.47% 1 0 29 6.32
20 Jack Clarke Midfielder 0 0 1 12 8 66.67% 6 0 27 6.34
5 Daniel Ballard Defender 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 40 6.74
32 Trai Hume Defender 1 0 1 24 21 87.5% 2 0 36 6.71
24 Daniel Neill Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 24 88.89% 1 1 32 5.29
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 24 6.75
2 Niall Huggins Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.35
23 Jenson Seelt Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.19
17 Abdoullah Ba Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.27
11 Mason Burstow Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.51
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 22 6.41

Middlesbrough Middlesbrough

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matty Crooks Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 0 1 20 6.46
2 Thomas Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 20 86.96% 1 0 32 6.6
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 32 6.39
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 21 20 95.24% 4 0 29 6.35
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 37 6.72
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 2 28 6.94
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 1 32 6.66
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 1 0 0 29 24 82.76% 0 1 32 6.28
11 Isaiah Jones Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 0 16 6.29
29 Sam Greenwood Midfielder 3 1 0 6 3 50% 0 0 13 6.31
19 Josh Coburn Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 15 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi