ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Coventry City
Stadium of Light
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.00
X
3.20
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Coventry City Coventry City
Patrick Roberts match yellow.png
15'
Wilson Isidor 1 - 0
Kiến tạo: Romaine Mundle
match goal
16'
Dennis Cirkin 2 - 0
Kiến tạo: Romaine Mundle
match goal
35'
62'
match goal 2 - 1 Haji Wright
64'
match yellow.png Joel Latibeaudiere
66'
match change Norman Bassette
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
Trai Hume match yellow.png
69'
69'
match yellow.png Luis Binks
Wilson Isidor match yellow.png
69'
Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Romaine Mundle
match change
76'
77'
match change Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Jay Dasilva
Daniel Ballard
Ra sân: Alan Browne
match change
79'
84'
match goal 2 - 2 Jack Rudoni
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
90'
match change Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Haji Wright
90'
match yellow.png Tatsuhiro Sakamoto
90'
match yellow.png Norman Bassette

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Coventry City Coventry City
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
381
 
Số đường chuyền
 
440
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
44
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
28
71
 
Pha tấn công
 
105
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Aaron Anthony Connolly
5
Daniel Ballard
16
Blondy Nna Noukeu
33
Leo Fuhr Hjelde
12
Eliezer Mayenda
15
Nazariy Rusyn
50
Harrison Jones
40
Thomas Watson
30
Milan Aleksic
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
Coventry City Coventry City 3-4-1-2
21
Moore
3
Cirkin
13
ONien
26
Mepham
32
Hume
8
Browne
4
Neill
14
Mundle
11
Rigg
10
Roberts
18
Isidor
40
Collins
4
Thomas
2
Binks
15
Kitching
27
Ewijk
22
Latibeaudiere
5
Rudoni
3
Dasilva
29
Torp
23
Thomas-Asante
11
Wright

Substitutes

37
Norman Bassette
7
Tatsuhiro Sakamoto
10
Ephron Mason-Clarke
30
Fabio Tavares
9
Ellis Simms
54
Kai Andrews
48
Luke Bell
41
Callum Perry
57
Daniel Rachel
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Aaron Anthony Connolly 24
Daniel Ballard 5
Blondy Nna Noukeu 16
Leo Fuhr Hjelde 33
Eliezer Mayenda 12
Nazariy Rusyn 15
Harrison Jones 50
Thomas Watson 40
Milan Aleksic 30
Coventry City Coventry City
37 Norman Bassette
7 Tatsuhiro Sakamoto
10 Ephron Mason-Clarke
30 Fabio Tavares
9 Ellis Simms
54 Kai Andrews
48 Luke Bell
41 Callum Perry
57 Daniel Rachel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (16trận)
Chủ Khách
Coventry City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
0
2
2
1

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Simon Moore Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 30 6.54
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 1 60 50 83.33% 0 1 69 6.33
10 Patrick Roberts Cánh phải 1 0 0 31 26 83.87% 3 1 46 6.52
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 0 25 24 96% 1 0 37 6.37
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 7 71 6.99
18 Wilson Isidor Tiền đạo thứ 2 2 2 1 11 9 81.82% 2 1 26 7.75
24 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo thứ 2 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.02
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.16
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 30 73.17% 1 2 76 6.77
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 1 1 0 45 41 91.11% 2 0 69 6.7
4 Daniel Neill Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 45 75% 0 4 67 6.64
14 Romaine Mundle Cánh trái 3 0 3 20 18 90% 4 1 37 7.39
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 1 1 1 43 31 72.09% 1 1 55 6.47

Coventry City Coventry City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 7 63.64% 1 2 17 6.18
29 Victor Torp Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 27 72.97% 7 2 51 6.41
11 Haji Wright Cánh trái 4 1 0 19 13 68.42% 2 5 40 8
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 2 1 54 6.22
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 27 79.41% 0 0 45 6.27
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 31 6.19
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.04
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 1 64 55 85.94% 0 3 75 6.77
7 Tatsuhiro Sakamoto Cánh phải 0 0 1 7 3 42.86% 1 0 12 6.71
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 3 1 54 6.67
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 1 0 39 32 82.05% 4 3 62 7.86
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 0 75 61 81.33% 0 2 82 6.11
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 61 50 81.97% 1 1 70 6.16
37 Norman Bassette Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 1 25% 1 2 6 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi