Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
3.30
3.30
X
3.45
3.45
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Stromsgodset
Phút
Valerenga
3'
Osame Sahraoui
Fred Friday 1 - 0
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
19'
Tobias Fjeld Gulliksen
50'
Kristoffer Tokstad
Ra sân: Jack Ipalibo
Ra sân: Jack Ipalibo
65'
67'
1 - 1 Henrik Rorvik Bjordal
79'
Odin Thiago Holm
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
Mikkel Maigaard
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
81'
82'
Seedy Jatta
Ra sân: Tobias Christensen
Ra sân: Tobias Christensen
Moses Mawa
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
84'
Herman Stengel
90'
90'
Sam Adekugbe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stromsgodset
Valerenga
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
23
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
18
Phạm lỗi
7
5
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
96
Pha tấn công
96
46
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Stromsgodset
4-3-3
Valerenga
4-3-3
1
Myhra
22
Mendy
71
Valsvik
2
Leifsson
26
Vilsvik
6
Ipalibo
7
Stengel
8
Hove
17
Gulliksen
9
Friday
19
Stenevik
13
Klaesson
2
Borchgrevink
4
Nation
22
Nasberg
25
Adekugbe
8
Bjordal
7
Jensen
26
Sahraoui
17
Christensen
14
Udahl
11
Layouni
Đội hình dự bị
Stromsgodset
Mikkel Maigaard
20
Kristoffer Tokstad
11
Morten Saetra
40
Andreas Rosendal Nyhagen
30
Sondre Fosnaess Hanssen
70
Jonathan Parra
3
Vaaldimar Thor Ingimundarson
23
Moses Mawa
10
Valerenga
19
Seedy Jatta
27
Jacob Eng
3
Brage Skaret
18
Fredrik Holme
10
Aron Donnum
15
Odin Thiago Holm
29
Oskar Aron Opsahl
1
Kjetil Haug
16
Mathias Johnsrud Emilsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3.67
2
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
0.33
1.67
Sút trúng cầu môn
7
42.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
7.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stromsgodset (34trận)
Chủ
Khách
Valerenga (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
3
5
2
7