Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
2.45
2.45
X
3.30
3.30
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Rennes
Habib Diallo 1 - 0
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
4'
Anthony Caci
Ra sân: Dimitri Lienard
Ra sân: Dimitri Lienard
46'
54'
1 - 1 Martin Terrier
Kiến tạo: Hamari Traore
Kiến tạo: Hamari Traore
65'
Jonas Martin
Kevin Gameiro
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
67'
Sanjin Prcic
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
67'
74'
Lovro Majer
Ra sân: Flavien Tait
Ra sân: Flavien Tait
75'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
Ludovic Ajorque 2 - 1
Kiến tạo: Kevin Gameiro
Kiến tạo: Kevin Gameiro
77'
Jean Eudes Aholou
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
78'
84'
Loum Tchaouna
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
Anthony Caci
86'
87'
Mathys Tel
Ra sân: Santamaria Baptiste
Ra sân: Santamaria Baptiste
90'
Naif Aguerd
Karol Fila
Ra sân: Frederic Guilbert
Ra sân: Frederic Guilbert
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Rennes
Giao bóng trước
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
17
37%
Kiểm soát bóng
63%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
367
Số đường chuyền
633
77%
Chuyền chính xác
85%
16
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
26
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
8
18
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
14
20
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
125
45
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Strasbourg
3-5-2
Rennes
4-2-3-1
1
Matz
24
Djiku
22
Nyamsi
5
Perrin
11
Lienard
27
Sissoko
17
Bellegarde
10
Thomasson
2
Guilbert
20
Diallo
25
Ajorque
40
Alemdar
27
Traore
23
Omari
6
Aguerd
3
Truffert
8
Baptiste
28
Martin
14
Bourigeaud
20
Tait
7
Terrier
24
Laborde
Đội hình dự bị
Strasbourg
Maxime Le Marchand
23
Sanjin Prcic
14
Kevin Gameiro
9
Anthony Caci
19
Mouhamadou Diarra
35
Eiji Kawashima
16
Karol Fila
4
Jean Eudes Aholou
6
Dion Moise Sahi
15
Rennes
9
Sehrou Guirassy
1
Romain Salin
21
Lovro Majer
22
Lorenz Assignon
25
Birger Meling
4
Loic Bade
26
Chimuanya Ugochukwu
17
Loum Tchaouna
39
Mathys Tel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
5.67
54.33%
Kiểm soát bóng
46%
8.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (4trận)
Chủ
Khách
Rennes (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0