Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.13
2.13
X
3.10
3.10
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Nantes
16'
Pedro Chirivella
Alexander Djiku
17'
22'
Imran Louza
Ludovic Ajorque 1 - 0
Kiến tạo: Lionel Carole
Kiến tạo: Lionel Carole
43'
53'
1 - 1 Jean-Charles Castelletto
57'
Jean-Charles Castelletto
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
68'
76'
1 - 2 Ludovic Blas
Kiến tạo: Moses Simon
Kiến tạo: Moses Simon
Mehdi Chahiri
Ra sân: Dimitri Lienard
Ra sân: Dimitri Lienard
80'
Dion Moise Sahi
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
80'
80'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
83'
Andrei Girotto
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
90'
Roli Pereira De Sa
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Imran Louza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Nantes
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
0
22
Sút Phạt
20
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
507
Số đường chuyền
275
78%
Chuyền chính xác
66%
15
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
4
74
Đánh đầu
74
39
Đánh đầu thành công
35
3
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
23
5
Đánh chặn
9
36
Ném biên
22
22
Cản phá thành công
23
10
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
141
Pha tấn công
122
63
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Strasbourg
4-3-1-2
Nantes
4-2-3-1
1
Matz
23
Carole
24
Djiku
13
Mitrovic
19
Caci
11
Lienard
6
Aholou
27
Sissoko
26
Thomasson
25
Ajorque
28
Diallo
1
Lafont
24
Corchia
21
Castelletto
4
Pallois
12
Appiah
26
Louza
5
Chirivella
23
Muani
10
Blas
27
Simon
7
Coulibaly
Đội hình dự bị
Strasbourg
Jeanricner Bellegarde
17
Mahame Siby
18
Sanjin Prcic
14
Eiji Kawashima
16
Mehdi Chahiri
21
Marvin Gilbert Elimbi
33
Ismael Aaneba
29
Dion Moise Sahi
31
Adrien Lebeau
34
Nantes
17
Anthony Limbombe Ekango
6
Roli Pereira De Sa
11
Marcus Regis Coco
3
Andrei Girotto
19
Abdoulaye Toure
33
Quentin Merlin
28
Renaud Emond
2
Fabio Pereira da Silva
30
Denis Petric
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
3
7.33
Sút trúng cầu môn
4.33
46.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
9.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (5trận)
Chủ
Khách
Nantes (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1