ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 27/10 Vòng 9
Strasbourg
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Nantes
de la Meinau Stade
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.5
0.93
U 2.5
0.81
1
1.95
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Nantes Nantes
Andrey Santos 1 - 0
Kiến tạo: Habib Diarra
match goal
17'
Andrey Santos match yellow.png
38'
Andrey Santos 2 - 0
Kiến tạo: Dilane Bakwa
match goal
57'
68'
match change Bahereba Guirassy
Ra sân: Matthis Abline
68'
match change Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Tino Kadewere
68'
match change Pedro Chirivella
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Dilane Bakwa 3 - 0
Kiến tạo: Diego Moreira
match goal
73'
Dilane Bakwa Goal awarded match var
74'
Abakar Sylla
Ra sân: Sekou Mara
match change
76'
83'
match goal 3 - 1 Bahereba Guirassy
Kiến tạo: Douglas Augusto Gomes Soares
84'
match change Johann Lepenant
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Felix Lemarechal
Ra sân: Sebastian Nanasi
match change
84'
84'
match change Florent Mollet
Ra sân: Sorba Thomas
Junior Mwanga
Ra sân: Andrey Santos
match change
84'
87'
match yellow.png Johann Lepenant
90'
match yellow.png Nathan Zeze
Habib Diarra match yellow.png
90'
Eduard Sobol
Ra sân: Dilane Bakwa
match change
90'
90'
match yellow.png Ignatius Kpene Ganago
Pape Diong
Ra sân: Diego Moreira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
486
 
Số đường chuyền
 
478
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
25
79
 
Pha tấn công
 
98
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Junior Mwanga
6
Felix Lemarechal
17
Pape Diong
77
Eduard Sobol
5
Abakar Sylla
35
Tidiane Diallo
42
Guemissongui Ouattara
30
Karl Johan Johnsson
47
Rayane Messi
Strasbourg Strasbourg 3-4-1-2
Nantes Nantes 4-2-3-1
1
Petrovic
23
Sarr
4
Sow
22
Doue
7
Moreira
29
Doukoure
8
2
Santos
26
Bakwa
19
Diarra
15
Nanasi
14
Mara
1
Lafont
11
Coco
21
Castelletto
44
Zeze
3
Cozza
6
Soares
17
Gbamin
22
Thomas
10
Kadewere
39
Abline
31
Abdalla

Substitutes

7
Ignatius Kpene Ganago
8
Johann Lepenant
25
Florent Mollet
5
Pedro Chirivella
62
Bahereba Guirassy
98
Kelvin Amian Adou
2
Jean Kevin Duverne
30
Patrick Carlgren
4
Nicolas Pallois
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Junior Mwanga 18
Felix Lemarechal 6
Pape Diong 17
Eduard Sobol 77
Abakar Sylla 5
Tidiane Diallo 35
Guemissongui Ouattara 42
Karl Johan Johnsson 30
Rayane Messi 47
Nantes Nantes
7 Ignatius Kpene Ganago
8 Johann Lepenant
25 Florent Mollet
5 Pedro Chirivella
62 Bahereba Guirassy
98 Kelvin Amian Adou
2 Jean Kevin Duverne
30 Patrick Carlgren
4 Nicolas Pallois

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 36.33%
11.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (11trận)
Chủ Khách
Nantes (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Strasbourg Strasbourg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 38 7.04
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ trái 0 0 1 14 12 85.71% 3 0 20 6.44
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 36 6.57
4 Saidou Sow Trung vệ 1 0 0 37 34 91.89% 0 3 47 6.34
26 Dilane Bakwa Cánh phải 2 1 1 20 16 80% 2 0 33 7.14
14 Sekou Mara Tiền đạo cắm 0 0 0 9 3 33.33% 0 3 21 6.66
19 Habib Diarra Tiền vệ công 1 1 2 21 17 80.95% 0 1 27 7.13
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 1 1 0 24 23 95.83% 0 2 28 7.4
7 Diego Moreira Cánh trái 0 0 0 20 12 60% 2 0 31 6.34
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 31 96.88% 1 0 52 6.75
23 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 3 50 7.32

Nantes Nantes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 18 72% 0 0 29 5.97
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 44 6.23
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 2 2 55 6.43
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 1 1 0 19 19 100% 1 0 25 6.02
10 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 0 0 1 16 12 75% 0 0 20 6.06
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 32 6.7
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 23 6.06
22 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 2 18 12 66.67% 5 0 30 6.44
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 2 1 0 13 6 46.15% 0 3 21 6.68
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 5.74
44 Nathan Zeze Trung vệ 1 0 0 32 30 93.75% 0 1 46 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi