Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.30
2.30
X
3.45
3.45
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Monaco
4'
Aurelien Tchouameni
Alexander Djiku 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Gameiro
Kiến tạo: Kevin Gameiro
23'
44'
Sofiane Diop
46'
Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Djibril Sidibe
Ra sân: Djibril Sidibe
Sanjin Prcic
65'
66'
Ben Yedder Wissam
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
72'
Myron Boadu
Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Kevin Volland
73'
Aleksandr Golovin
Ra sân: Gelson Martins
Ra sân: Gelson Martins
Anthony Caci
Ra sân: Dimitri Lienard
Ra sân: Dimitri Lienard
79'
Habib Diallo
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Kevin Gameiro
79'
Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Monaco
Giao bóng trước
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
3
14
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
405
Số đường chuyền
485
72%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
42
Đánh đầu
42
20
Đánh đầu thành công
22
0
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
12
22
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
21
22
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
90
Pha tấn công
136
56
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Strasbourg
5-3-2
Monaco
4-2-3-1
1
Matz
11
Lienard
24
Djiku
22
Nyamsi
5
Perrin
2
Guilbert
17
Bellegarde
14
Prcic
27
Sissoko
9
Gameiro
25
Ajorque
16
Nubel
19
Sidibe
6
Disasi
5
Mukinayi
14
Jakobs
22
Fofana
8
Tchouameni
7
Martins
11
Oliveira
37
Diop
31
Volland
Đội hình dự bị
Strasbourg
Jean Eudes Aholou
6
Dion Moise Sahi
15
Eiji Kawashima
16
Abdul Majeed Waris
8
Anthony Caci
19
Marvin Gilbert Elimbi
33
Karol Fila
4
Habib Diallo
20
Monaco
2
Vanderson de Oliveira Campos
10
Ben Yedder Wissam
26
Ruben Aguilar
12
Caio Henrique Oliveira Silva
9
Myron Boadu
36
Eliot Matazo
34
Chrislain Matsima
17
Aleksandr Golovin
30
Vito Mannone
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
6.33
46.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
9.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (5trận)
Chủ
Khách
Monaco (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1