ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 09/11 Vòng 11
Strasbourg
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Monaco
de la Meinau Stade
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 3
0.88
U 3
1.00
1
3.40
X
3.80
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Monaco Monaco
22'
match yellow.png Caio Henrique Oliveira Silva
Guela Doue match yellow.png
25'
Guela Doue 1 - 0
Kiến tạo: Diego Moreira
match goal
29'
35'
match yellow.png Lamine Camara
46'
match change Christian Mawissa Elebi
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
46'
match change George Ilenikhena
Ra sân: Breel Donald Embolo
Djordje Petrovic match yellow.png
63'
Diego Moreira match yellow.png
78'
79'
match pen 1 - 1 Eliesse Ben Seghir
Habib Diarra match yellow.png
82'
Caleb Wiley
Ra sân: Sebastian Nanasi
match change
84'
Caleb Wiley match yellow.png
86'
89'
match goal 1 - 2 Eliesse Ben Seghir
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
90'
match change Jordan Teze
Ra sân: Soungoutou Magassa
Milos Lukovic
Ra sân: Ismael Doukoure
match change
90'
Pape Diong
Ra sân: Habib Diarra
match change
90'
90'
match change Krepin Diatta
Ra sân: Takumi Minamino
90'
match goal 1 - 3 George Ilenikhena

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
13
18
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
357
 
Số đường chuyền
 
500
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
25
76
 
Pha tấn công
 
99
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Pape Diong
9
Milos Lukovic
12
Caleb Wiley
28
Marvin Senaya
6
Felix Lemarechal
42
Guemissongui Ouattara
18
Junior Mwanga
30
Karl Johan Johnsson
77
Eduard Sobol
Strasbourg Strasbourg 3-4-3
Monaco Monaco 4-2-3-1
1
Petrovic
5
Sylla
4
Sow
22
Doue
7
Moreira
8
Santos
29
Doukoure
26
Bakwa
14
Mara
15
Nanasi
19
Diarra
1
Majecki
2
Campos
17
Singo
5
Kehrer
12
Silva
88
Magassa
15
Camara
11
Akliouche
18
Minamino
7
Seghir
36
Embolo

Substitutes

13
Christian Mawissa Elebi
21
George Ilenikhena
27
Krepin Diatta
8
Eliot Matazo
20
Kassoum Ouattara
41
Lucas Michal
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
4
Jordan Teze
16
Philipp Kohn
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Pape Diong 17
Milos Lukovic 9
Caleb Wiley 12
Marvin Senaya 28
Felix Lemarechal 6
Guemissongui Ouattara 42
Junior Mwanga 18
Karl Johan Johnsson 30
Eduard Sobol 77
Monaco Monaco
13 Christian Mawissa Elebi
21 George Ilenikhena
27 Krepin Diatta
8 Eliot Matazo
20 Kassoum Ouattara
41 Lucas Michal
22 Mohammed Salisu Abdul Karim
4 Jordan Teze
16 Philipp Kohn

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 59.33%
11.67 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (11trận)
Chủ Khách
Monaco (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
0
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
2

Strasbourg Strasbourg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 37 6.95
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ trái 0 0 0 20 17 85% 1 0 24 6.34
29 Ismael Doukoure Tiền vệ trụ 0 0 1 24 18 75% 1 1 31 6.69
4 Saidou Sow Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 22 6.63
26 Dilane Bakwa Cánh phải 2 0 0 8 7 87.5% 2 0 22 6.34
14 Sekou Mara Tiền đạo thứ 2 1 1 0 5 4 80% 0 1 14 6.37
19 Habib Diarra Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 1 1 27 6.38
5 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 36 6.4
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 28 27 96.43% 0 2 37 7.17
7 Diego Moreira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 1 1 28 7.29
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 2 1 0 25 22 88% 0 0 46 7.43

Monaco Monaco

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Tiền vệ công 1 0 1 16 11 68.75% 1 0 20 6.18
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo thứ 2 4 2 0 4 4 100% 0 1 13 6.14
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 3 55 6.43
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 29 5.89
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 29 5.87
17 Wilfried Stephane Singo 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 49 6.17
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 32 86.49% 2 0 49 6.29
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 0 0 2 32 25 78.13% 3 0 41 6.13
88 Soungoutou Magassa Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 36 5.88
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.1
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 1 0 37 5.93
21 George Ilenikhena Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 1 0 2 25 23 92% 1 0 35 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi