Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.55
2.55
X
3.10
3.10
2
2.74
2.74
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Marseille
Ludovic Ajorque
49'
62'
0 - 1 Ahmadou Bamba Dieng
Kiến tạo: Luis Henrique Tomaz de Lima
Kiến tạo: Luis Henrique Tomaz de Lima
65'
Matteo Guendouzi
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
66'
Cengiz Under
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
68'
Matteo Guendouzi
Kevin Gameiro
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
71'
Gerzino Nyamsi
71'
Dion Moise Sahi
Ra sân: Lucas Perrin
Ra sân: Lucas Perrin
79'
Dimitri Lienard
Ra sân: Anthony Caci
Ra sân: Anthony Caci
79'
80'
Gerson Santos da Silva
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
82'
0 - 2 Duje Caleta-Car
Kiến tạo: Dimitrie Payet
Kiến tạo: Dimitrie Payet
86'
Leonardo Balerdi
Ra sân: Valentin Rongier
Ra sân: Valentin Rongier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Marseille
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
13
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
492
Số đường chuyền
511
83%
Chuyền chính xác
83%
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
15
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
6
24
Ném biên
9
12
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
4
124
Pha tấn công
67
48
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Strasbourg
5-3-2
Marseille
4-1-4-1
1
Matz
19
Caci
24
Djiku
22
Nyamsi
5
Perrin
2
Guilbert
27
Sissoko
17
Bellegarde
10
Thomasson
25
Ajorque
20
Diallo
16
Sabata
29
Kosok
2
Saliba
15
Caleta-Car
14
Petroni
4
Kamara
11
Lima
21
Rongier
22
Gueye
12
Dieng
10
Payet
Đội hình dự bị
Strasbourg
Kevin Gameiro
9
Eiji Kawashima
16
Karol Fila
4
Dimitri Lienard
11
Sanjin Prcic
14
Abdul Majeed Waris
8
Dion Moise Sahi
15
Jean Eudes Aholou
6
Nordine Kandil
34
Marseille
3
Alvaro Gonzalez Soberon
8
Gerson Santos da Silva
9
Arkadiusz Milik
23
Jordan Amavi
30
Steve Mandanda
6
Matteo Guendouzi
5
Leonardo Balerdi
7
Amine Harit
17
Cengiz Under
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
7
46.67%
Kiểm soát bóng
66%
9.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (5trận)
Chủ
Khách
Marseille (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2