Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Lens
5'
0 - 1 Massadio Haidara
Kiến tạo: Jonathan Clauss
Kiến tạo: Jonathan Clauss
19'
Loic Bade
Jeanricner Bellegarde 1 - 1
Kiến tạo: Adrien Thomasson
Kiến tạo: Adrien Thomasson
20'
40'
1 - 2 Seko Fofana
Kiến tạo: Jonathan Clauss
Kiến tạo: Jonathan Clauss
Adrien Thomasson
42'
44'
Facundo Medina
Ibrahima Sissoko
44'
Dimitri Lienard
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
56'
Habib Diallo
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
69'
72'
Florian Sotoca
Ra sân: Simon Banza
Ra sân: Simon Banza
80'
Clement Michelin
Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Clauss
Kevin Zohi
Ra sân: Lamine Kone
Ra sân: Lamine Kone
80'
86'
Cheick Oumar Doucoure
90'
Jean-Louis Leca
90'
Corentin Jean
Ra sân: Gael Kakuta
Ra sân: Gael Kakuta
90'
Corentin Jean
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Lens
Giao bóng trước
12
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
5
17
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
1
9
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
463
Số đường chuyền
320
80%
Chuyền chính xác
75%
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
53
Đánh đầu
52
32
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
6
36
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
7
Cản phá thành công
10
5
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
2
134
Pha tấn công
83
64
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Strasbourg
3-5-1-1
Lens
3-4-1-2
16
Kawashima
23
Carole
13
Mitrovic
5
Kone
19
Caci
6
Aholou
27
Sissoko
17
Bellegarde
4
Guilbert
26
Thomasson
25
Ajorque
16
Leca
24
Gradit
4
Bade
14
Medina
11
Clauss
18
Cahuzac
28
Doucoure
21
Haidara
8
Fofana
23
Banza
10
Kakuta
Đội hình dự bị
Strasbourg
Sanjin Prcic
14
Habib Diallo
28
Dimitri Lienard
11
Abdul Majeed Waris
8
Adrien Lebeau
34
Ismael Aaneba
29
Sels Matz
1
Kevin Zohi
20
Mahame Siby
18
Lens
13
Clement Michelin
7
Florian Sotoca
22
Tony Mauricio
9
Ignatius Ganago
33
David Pereira Da Costa
1
Wuilker Farinez
15
Steven Fortes
25
Corentin Jean
19
Ismael Boura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
5
54.33%
Kiểm soát bóng
51%
8.33
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (4trận)
Chủ
Khách
Lens (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1