ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 16/04 Vòng 31
Strasbourg
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Ajaccio
de la Meinau Stade
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2
0.76
U 2
1.06
1
1.73
X
3.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Ajaccio Ajaccio
Jeanricner Bellegarde Penalty awarded match var
25'
Kevin Gameiro 1 - 0 match pen
26'
34'
match yellow.png Mounaim El Idrissy
56'
match change Romain Hamouma
Ra sân: Kevin Spadanuda
Sanjin Prcic
Ra sân: Jean Eudes Aholou
match change
57'
57'
match change Riad Nouri
Ra sân: Mounaim El Idrissy
Habib Diarra
Ra sân: Lebo Mothiba
match change
62'
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
match change
63'
63'
match yellow.png Mathieu Coutadeur
65'
match change Yoann Touzghar
Ra sân: Cyrille Bayala
66'
match change Vincent Marchetti
Ra sân: Mathieu Coutadeur
70'
match yellow.png Cedric Avinel
Habib Diarra 2 - 0 match goal
71'
Yuito Suzuki
Ra sân: Kevin Gameiro
match change
75'
76'
match goal 2 - 1 Michael Barreto
Kiến tạo: Vincent Marchetti
Sanjin Prcic match yellow.png
78'
83'
match yellow.png Ismael Diallo
Yuito Suzuki 3 - 1
Kiến tạo: Ibrahima Sissoko
match goal
89'
90'
match yellow.png Youssouf Kone
Habib Diarra match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Ajaccio Ajaccio
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
354
 
Số đường chuyền
 
481
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
38
25
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
108
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sanjin Prcic
27
Ibrahima Sissoko
19
Habib Diarra
18
Yuito Suzuki
2
Colin Dagba
23
Maxime Le Marchand
34
Nordine Kandil
3
Thomas Delaine
40
Robin Risser
Strasbourg Strasbourg 5-3-2
Ajaccio Ajaccio 4-2-3-1
1
Matz
77
Sobol
29
Doukoure
24
Djiku
5
Perrin
32
Guilbert
8
Sanson
6
Aholou
17
Bellegarde
9
Gameiro
12
Mothiba
1
Leroy
3
Diallo
25
Gonzalez
21
Avinel
99
Kone
6
Coutadeur
23
Mangani
14
Bayala
4
Barreto
27
Spadanuda
7
Idrissy

Substitutes

5
Riad Nouri
8
Vincent Marchetti
17
Romain Hamouma
9
Yoann Touzghar
35
Anthony Khelifa
30
Ghjuvanni Quilichini
29
Florian Chabrolle
77
Fernand Mayembo
33
Tony Strata
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Sanjin Prcic 14
Ibrahima Sissoko 27
Habib Diarra 19
Yuito Suzuki 18
Colin Dagba 2
Maxime Le Marchand 23
Nordine Kandil 34
Thomas Delaine 3
Robin Risser 40
Ajaccio Ajaccio
5 Riad Nouri
8 Vincent Marchetti
17 Romain Hamouma
9 Yoann Touzghar
35 Anthony Khelifa
30 Ghjuvanni Quilichini
29 Florian Chabrolle
77 Fernand Mayembo
33 Tony Strata

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (11trận)
Chủ Khách
Ajaccio (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Strasbourg Strasbourg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.06
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.44
8 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.29
24 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 11 6.67
77 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.28
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 8 6.42
32 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 1 11 6.42
12 Lebo Mothiba Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.97
17 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 1 0 3 2 66.67% 2 2 11 6.65
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.24
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 8 6.38

Ajaccio Ajaccio

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Thomas Mangani Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.15
6 Mathieu Coutadeur Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.2
21 Cedric Avinel Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.24
1 Benjamin Leroy Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.6
4 Michael Barreto Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.08
99 Youssouf Kone Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.36
3 Ismael Diallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.22
25 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.31
14 Cyrille Bayala Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 6.31
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.06
27 Kevin Spadanuda Tiền vệ trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi