ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 19/04 Vòng 43
Stoke City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Wigan Athletic
Bet365 Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.84
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.71
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
Jordan Thompson match yellow.png
27'
32'
match yellow.png Max Power
Tyrese Campbell
Ra sân: Jacob Brown
match change
32'
54'
match goal 0 - 1 William Keane
Kiến tạo: Max Power
Ki-Jana Hoever
Ra sân: Bersant Celina
match change
62'
68'
match yellow.png Ryan Nyambe
Will Smallbone
Ra sân: Lewis Baker
match change
70'
78'
match change Tom Naylor
Ra sân: William Keane
81'
match change Ashley Fletcher
Ra sân: Josh Magennis
Nicholas Edward Powell match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Wigan Athletic Wigan Athletic
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
531
 
Số đường chuyền
 
303
82%
 
Chuyền chính xác
 
70%
17
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
12
6
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
58
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ki-Jana Hoever
10
Tyrese Campbell
18
Will Smallbone
11
Dwight Gayle
6
Phil Jagielka
47
Kahrel Reddin
34
Frank Fielding
Stoke City Stoke City 4-5-1
Wigan Athletic Wigan Athletic 3-4-2-1
13
Bonham
14
Tymon
3
Fox
32
Taylor
20
Sterling
23
Celina
28
Laurent
15
Thompson
8
Baker
9
Brown
25
Powell
1
Jones
24
Rekik
5
Whatmough
2
Nyambe
27
Darikwa
8
Power
22
Tiehi
11
McClean
19
Lang
10
Keane
28
Magennis

Substitutes

23
Ashley Fletcher
4
Tom Naylor
30
Thelo Aasgaard
29
Steven Caulker
40
Sam Tickle
48
Abdi Sharif
3
Tom Pearce
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Ki-Jana Hoever 17
Tyrese Campbell 10
Will Smallbone 18
Dwight Gayle 11
Phil Jagielka 6
Kahrel Reddin 47
Frank Fielding 34
Wigan Athletic Wigan Athletic
23 Ashley Fletcher
4 Tom Naylor
30 Thelo Aasgaard
29 Steven Caulker
40 Sam Tickle
48 Abdi Sharif
3 Tom Pearce

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54% Kiểm soát bóng 56.33%
10.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (19trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
3
2

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Nicholas Edward Powell Tiền vệ công 1 0 3 29 24 82.76% 0 3 39 6.26
13 Jack Bonham Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 40 6.01
3 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 1 0 0 100 82 82% 0 1 112 7.02
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 5 0 42 6.45
23 Bersant Celina Tiền vệ công 2 1 0 25 21 84% 0 2 35 6.42
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 1 0 34 6.08
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 56 43 76.79% 5 0 80 6.4
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 1 0 0 51 45 88.24% 1 1 63 6.04
9 Jacob Brown Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 2 0 8 6.24
20 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 46 75.41% 6 1 81 6.16
10 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 2 1 0 15 9 60% 2 0 25 5.89
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 10 58.82% 2 1 24 6.34
18 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 1 8 5 62.5% 6 0 19 6.37
32 Connor Taylor Trung vệ 0 0 0 79 70 88.61% 1 5 96 6.92

Wigan Athletic Wigan Athletic

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jamie Jones Thủ môn 0 0 0 42 18 42.86% 0 0 51 7.04
28 Josh Magennis Tiền đạo cắm 0 0 2 18 10 55.56% 2 3 23 6.83
4 Tom Naylor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.16
11 James McClean Tiền vệ trái 2 0 0 16 10 62.5% 7 0 38 6.34
27 Tendayi Darikwa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 27 77.14% 3 2 52 6.89
8 Max Power Tiền vệ trụ 1 0 2 47 40 85.11% 3 0 61 7.12
10 William Keane Tiền đạo cắm 2 1 0 13 11 84.62% 1 0 30 7.66
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 0 32 18 56.25% 0 6 46 7.47
2 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 0 2 36 6.86
23 Ashley Fletcher Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.13
19 Callum Lang Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 1 0 43 6.86
22 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 0 37 6.66
24 Omar Rekik Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 40 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi