ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 2, 01/01 Vòng 26
Stoke City 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Ipswich Town
Bet365 Stadium
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
3.25
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
Jordan Thompson match yellow.png
7'
33'
match yellow.png Sam Morsy
Lewis Baker match yellow.png
51'
63'
match change Omari Hutchinson
Ra sân: Kayden Jackson
Jordan Thompson match yellow.pngmatch red
67'
Ben Wilmot
Ra sân: Andre Vidigal
match change
74'
77'
match change Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
77'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Conor Chaplin
Daniel Johnson
Ra sân: Bae Jun Ho
match change
80'
Dwight Gayle
Ra sân: Ryan Mmaee
match change
80'
87'
match change Freddie Ladapo
Ra sân: Axel Tuanzebe
89'
match yellow.png Harry Clarke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Ipswich Town Ipswich Town
8
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
317
 
Số đường chuyền
 
562
72%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
20
24
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
8
84
 
Pha tấn công
 
133
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Daniel Johnson
16
Ben Wilmot
11
Dwight Gayle
18
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
26
Ciaran Clark
20
Sead Haksabanovic
30
Sol Sidibe
35
Nathan Lowe
45
Tommy Simkin
Stoke City Stoke City 4-3-3
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
13
Bonham
17
Hoever
5
Rose
23
McNally
24
Tchamadeu
6
Burger
15
Thompson
8
Baker
22
Ho
19
Mmaee
7
Vidigal
31
Hladky
40
Tuanzebe
6
Woolfenden
4
Edmundson
2
Clarke
25
Luongo
5
Morsy
7
Burns
10
Chaplin
33
Broadhead
19
Jackson

Substitutes

9
Freddie Ladapo
14
Jack Taylor
20
Omari Hutchinson
11
Marcus Anthony Myers-Harness
23
Sone Aluko
30
Cameron Humphreys
12
Dominic Ball
18
Brandon Williams
1
Christian Walton
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Daniel Johnson 12
Ben Wilmot 16
Dwight Gayle 11
Wesley Moraes Ferreira Da Silva 18
Ciaran Clark 26
Sead Haksabanovic 20
Sol Sidibe 30
Nathan Lowe 35
Tommy Simkin 45
Ipswich Town Ipswich Town
9 Freddie Ladapo
14 Jack Taylor
20 Omari Hutchinson
11 Marcus Anthony Myers-Harness
23 Sone Aluko
30 Cameron Humphreys
12 Dominic Ball
18 Brandon Williams
1 Christian Walton

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 4.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 37.33%
10.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (19trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Jack Bonham Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 20 6.7
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 4 3 1 14 12 85.71% 7 1 29 7.03
19 Ryan Mmaee Tiền đạo cắm 1 1 1 5 2 40% 0 1 15 6.59
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 1 15 14 93.33% 1 0 21 6.16
7 Andre Vidigal Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 3 0 9 6
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 3 26 6.78
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 21 77.78% 1 0 36 6.7
17 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 36 6.51
23 Luke McNally Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 1 24 6.78
24 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 6 60% 0 0 21 6.65
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 22 6.45

Ipswich Town Ipswich Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 2 0 43 6.13
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 2 26 22 84.62% 2 0 32 6.69
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 37 7.61
7 Wes Burns Cánh phải 1 0 0 9 9 100% 5 2 20 6.28
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 2 1 0 26 21 80.77% 0 0 35 6.45
4 George Edmundson Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 35 6.91
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 4 48 7.24
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 1 1 17 6.25
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 34 6.57
33 Nathan Broadhead Cánh trái 1 0 2 16 15 93.75% 2 0 25 6.38
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 18 75% 1 1 31 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi